Bản dịch và Ý nghĩa của: 並びに - narabini

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 並びに (narabini) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: narabini

Kana: ならびに

Kiểu: bộ kết hợp

L: Campo não encontrado.

並びに

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh: and

Definição: Định nghĩa: [Kết nối] Cùng một lúc, cùng một cách, song song.

Giải thích và từ nguyên - (並びに) narabini

Từ tiếng Nhật "並び" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" phù hợp "hoặc" theo dòng "và" "" là một hạt chỉ ra "và cả" hoặc "ngoài". Do đó, "並び" có thể được dịch là "và cả trong dòng" hoặc "Bên cạnh đó, được căn chỉnh". Đó là một biểu thức chính thức được sử dụng trong các tài liệu, hợp đồng và các bài giảng chính thức để kết nối các ý tưởng hoặc mục từ một danh sách. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó đã xuất hiện trong thời kỳ Edo (1603-1868) như một cách để kết nối các từ và cụm từ thành các văn bản chính thức.

Viết tiếng Nhật - (並びに) narabini

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (並びに) narabini:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (並びに) narabini

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

または; そして; 及び; かつ; 且つ; それに; それから; 同様に; 同じく; 並行して; 併せて; 一緒に; 連れて; 付随して; 付帯して; 伴って; 一方で; 他方で; 逆に; 反対に; 代わって; 交替して; 交互に; 互いに; 相互に; 向き合って; 対面して; 向かい合って; 対峙して; 対比して; 対照して; 比較して; 比べて; 類推して; 例えば; たとえば;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 並びに

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ならびに narabini

Câu ví dụ - (並びに) narabini

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 並びに sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: bộ kết hợp

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: bộ kết hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(並びに) narabini". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(並びに) narabini", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
並びに