Bản dịch và Ý nghĩa của: 両極 - ryoukyoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 両極 (ryoukyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryoukyoku
Kana: りょうきょく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cả hai đầu; cực bắc và cực nam; bài viết tích cực và tiêu cực
Ý nghĩa tiếng Anh: both extremities;north and south poles;positive and negative poles
Definição: Định nghĩa: Hai tình huống cực đoan hoặc cách suy nghĩ tương phản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (両極) ryoukyoku
両極 (りょうきょく) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 両 (ryou) có nghĩa là "cả hai" hoặc "hai" và 極 (kyoku) có nghĩa là "cực đoan" hoặc "cực". Những chữ Hán này cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "cả hai thái cực" hoặc "cả hai cực". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong vật lý để chỉ cực bắc và cực nam của nam châm, hoặc trong chính trị để chỉ hai hệ tư tưởng cực đoan. Nguồn gốc từ nguyên của từ 両極 bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới. Vào thời điểm đó, từ này được dùng để chỉ hai thái cực của xã hội Nhật Bản: võ sĩ đạo (chiến binh) và thương nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao gồm các ngữ cảnh khác, nhưng ý tưởng về "cả hai thái cực" vẫn là cơ sở cho ý nghĩa của nó.Viết tiếng Nhật - (両極) ryoukyoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (両極) ryoukyoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (両極) ryoukyoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
北極; 南極
Các từ có chứa: 両極
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうきょく ryoukyoku
Câu ví dụ - (両極) ryoukyoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
両極に振り切れる人生を送りたい。
Ryōkyoku ni furikireru jinsei o okuritai
Tôi muốn sống một cuộc sống có thể bị lung lay từ cả hai cực.
- 両極 (ryoukyoku) - "hai đầu" hoặc "đối lập"
- に (ni) - một phần tử chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động
- 振り切れる (furikireru) - vượt quá giới hạn
- 人生 (jinsei) - vida
- を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação
- 送りたい (okuritai) - muốn gửi hoặc muốn sống
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 両極 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cả hai đầu; cực bắc và cực nam; bài viết tích cực và tiêu cực" é "(両極) ryoukyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.