Bản dịch và Ý nghĩa của: 両替 - ryougae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 両替 (ryougae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryougae
Kana: りょうがえ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi; đổi tiền
Ý nghĩa tiếng Anh: change;money exchange
Definição: Định nghĩa: Para trocar moedas diferentes.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (両替) ryougae
(Ryōgae) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hộp số" hoặc "trao đổi tiền". Từ này bao gồm kanjis (ryō), có nghĩa là "cả" hoặc "hai" và 替 (gae), có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay thế". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống tiền tệ của Nhật Bản dựa trên tiền vàng và bạc. Vào thời điểm đó, Ryōgae là một hoạt động phổ biến được thực hiện bởi các thương nhân và khách du lịch cần trao đổi tiền tệ của họ cho những người khác có giá trị tương đương ở các khu vực khác nhau của đất nước. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại trao đổi tiền nào, cho dù bởi các ngân hàng, nhà trao đổi hoặc giao dịch không chính thức.Viết tiếng Nhật - (両替) ryougae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (両替) ryougae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (両替) ryougae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
両替所; 両替屋; 両替店; 両替場; 両替業; 両替商; 両替取引; 両替取扱い; 両替サービス; 両替サービス店; 両替カウンター; 両替コーナー; 両替マシン; 両替機; 両替器; 両替装置; 両替自動機; 両替自動装置.
Các từ có chứa: 両替
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうがえ ryougae
Câu ví dụ - (両替) ryougae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
外貨を両替する必要があります。
Gaito wo ryōgae suru hitsuyō ga arimasu
Bạn cần trao đổi ngoại tệ.
- 外貨 - nghĩa là "tiền nước ngoài".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 両替する - "Trocar dinheiro" em português é "đổi tiền" em vietnamita.
- 必要 - tính từ có nghĩa là "cần thiết".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- あります - verbo que significa "existir" ou "haver".
両替をしてください。
ryougae wo shite kudasai
Vui lòng trao đổi tiền.
Vui lòng thay đổi tiền.
- 両替 - "Câmbio" hoặc "trao đổi".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- して - cách từ "suru" có nghĩa là "làm".
- ください - làm ơn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 両替 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thay đổi; đổi tiền" é "(両替) ryougae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.