Bản dịch và Ý nghĩa của: 両側 - ryougawa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 両側 (ryougawa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryougawa

Kana: りょうがわ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

両側

Bản dịch / Ý nghĩa: cả hai mặt

Ý nghĩa tiếng Anh: both sides

Definição: Định nghĩa: cả hai bên. Trái và phải.

Giải thích và từ nguyên - (両側) ryougawa

両側 (ryōsoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hai bên" hoặc "cả hai đầu". Nó bao gồm các ký tự 両 (ryō), nghĩa là "cả hai" hoặc "gấp đôi" và 側 (soku), nghĩa là "cạnh" hoặc "cạnh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chỉ đường, như trong "hai bên đường" hoặc "hai đầu hành lang".

Viết tiếng Nhật - (両側) ryougawa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (両側) ryougawa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (両側) ryougawa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

左右; 両方; 両サイド; 両脇; 両面; 両側面

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 両側

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうがわ ryougawa

Câu ví dụ - (両側) ryougawa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

両側には歩道があります。

Ryōgawa ni wa hodō ga arimasu

Có vỉa hè 2 bên.

  • 両側 - Cả hai bên
  • に - đó là một từ ngữ Nhật Bản chỉ ra vị trí của cái gì đó.
  • は - là một loại hạt tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu.
  • 歩道 - "calçada" significa "vỉa hè" em japonês.
  • が - é um partícula japonesa que indica o sujeito da frase.
  • あります - đó là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "tồn tại".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 両側 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ふもと

Romaji: fumoto

Nghĩa:

đôi chân; bối cảnh; chân (của một ngọn núi)

降水

Kana: こうすい

Romaji: kousui

Nghĩa:

cơn mưa; sự kết tủa

服装

Kana: ふくそう

Romaji: fukusou

Nghĩa:

quần áo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cả hai mặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cả hai mặt" é "(両側) ryougawa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(両側) ryougawa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
両側