Bản dịch và Ý nghĩa của: 世間 - seken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 世間 (seken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seken

Kana: せけん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

世間

Bản dịch / Ý nghĩa: thế giới; xã hội

Ý nghĩa tiếng Anh: world;society

Definição: Định nghĩa: Xã hội nói chung. Toàn xã hội. Những người thông thường.

Giải thích và từ nguyên - (世間) seken

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thế giới" hoặc "xã hội". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: (tôi biết) có nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ" và 間 (kan) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ xã hội nói chung, bao gồm quý tộc và người dân thường. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm dư luận và văn hóa đại chúng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để đề cập đến thế giới nói chung, bao gồm xã hội, văn hóa và chính trị.

Viết tiếng Nhật - (世間) seken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (世間) seken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (世間) seken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

世の中; 社会; 世界; 世相; 世事

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 世間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せけん seken

Câu ví dụ - (世間) seken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

世間は広い。

Sekai wa hiroi

Thế giới rộng lớn.

Thế giới rộng lớn.

  • 世間 - đồng nghĩa với "thế giới" hoặc "xã hội".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 広い - từ hạn định có nghĩa là "rộng lớn" hoặc "rộng rãi".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 世間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カロリー

Kana: カロリー

Romaji: karori-

Nghĩa:

calo

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

不便

Kana: ふびん

Romaji: fubin

Nghĩa:

pena; compaixão

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thế giới; xã hội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thế giới; xã hội" é "(世間) seken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(世間) seken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
世間