Bản dịch và Ý nghĩa của: 世論 - seron

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 世論 (seron) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seron

Kana: せろん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

世論

Bản dịch / Ý nghĩa: ý kiến công chúng

Ý nghĩa tiếng Anh: public opinion

Definição: Định nghĩa: Ý kiến và ý tưởng được chia sẻ giữa công chúng.

Giải thích và từ nguyên - (世論) seron

世論 (yoron) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 世 (yo/se) có nghĩa là "thế giới" hoặc "xã hội", và 論 (ron) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "thảo luận". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành từ yoron, dùng để chỉ dư luận hoặc quan điểm chung của xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc bầu cử. Dư luận được coi là một yếu tố quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chính trị và định hình xã hội nói chung.

Viết tiếng Nhật - (世論) seron

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (世論) seron:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (世論) seron

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

世間の意見; 大衆の声; 世間の注目; 世間の関心; 世の中の風潮; 世間の評価

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 世論

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せろん seron

Câu ví dụ - (世論) seron

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 世論 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

納入

Kana: のうにゅう

Romaji: nounyuu

Nghĩa:

sự chi trả; cung cấp

障害

Kana: しょうがい

Romaji: shougai

Nghĩa:

trở ngại; trở ngại (thất bại)

世間

Kana: せけん

Romaji: seken

Nghĩa:

thế giới; xã hội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ý kiến công chúng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ý kiến công chúng" é "(世論) seron". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(世論) seron", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
世論