Bản dịch và Ý nghĩa của: 世紀 - seiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 世紀 (seiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiki

Kana: せいき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

世紀

Bản dịch / Ý nghĩa: thế kỷ; đó là

Ý nghĩa tiếng Anh: century;era

Definição: Định nghĩa: 100 năm.

Giải thích và từ nguyên - (世紀) seiki

世紀 (せいき) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thế kỷ". Nó bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ" và 紀, có nghĩa là "thời đại" hoặc "đăng ký". Từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian 100 năm, thường được tính từ một sự kiện quan trọng hoặc địa danh lịch sử. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống đếm thời gian tính bằng nhiều thế kỷ được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để đề cập đến các thế kỷ khác nhau, chẳng hạn như thế kỷ XX (20) hoặc thế kỷ 21 (21).

Viết tiếng Nhật - (世紀) seiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (世紀) seiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (世紀) seiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

世代; 世; 世界; 時代

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 世紀

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいき seiki

Câu ví dụ - (世紀) seiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 世紀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

貿易

Kana: ぼうえき

Romaji: boueki

Nghĩa:

thương mại (nước ngoài)

平等

Kana: びょうどう

Romaji: byoudou

Nghĩa:

bình đẳng (a); vô tư; tính đồng nhất

偽造

Kana: ぎぞう

Romaji: gizou

Nghĩa:

làm sai lệch; sản xuất; giả mạo.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thế kỷ; đó là" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thế kỷ; đó là" é "(世紀) seiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(世紀) seiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
世紀