Bản dịch và Ý nghĩa của: 世代 - sedai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 世代 (sedai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sedai

Kana: せだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

世代

Bản dịch / Ý nghĩa: thế hệ; thế giới; tuổi tác

Ý nghĩa tiếng Anh: generation;the world;the age

Definição: Định nghĩa: Một nhóm người sinh vào một thời kỳ nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (世代) sedai

世代 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự: 世 (se) có nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ" và 代 (dai) có nghĩa là "thời đại" hoặc "sự thay thế". Cùng với nhau, những ký tự này tạo thành ý nghĩa của "thế hệ" hoặc "tuổi". Từ này thường được dùng để chỉ sự nối tiếp của các thế hệ, chẳng hạn như thế hệ hiện tại hoặc thế hệ tiếp theo. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như thời Minh Trị ở Nhật Bản. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "yo-dai" và có nghĩa là "tuổi tác" hoặc "thời gian". Theo thời gian, từ này phát triển thành "se-dai" và có nghĩa là "thế hệ". Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản và là một khái niệm quan trọng trong việc tìm hiểu lịch sử và xã hội Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (世代) sedai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (世代) sedai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (世代) sedai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

世間; 世; 代; 世界; 世相; 世帯; 世襲; 世代交代; 世代間; 世代差; 世代継承; 世代別; 世代調査; 世代間格差; 世代交流; 世代を超える; 世代を越える; 世代を繋ぐ; 世代を代表する; 世代を問わず; 世代を超越する; 世代を超えた; 世代を超えて; 世代を超えた交流; 世代を超えた友情; 世代を

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 世代

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せだい sedai

Câu ví dụ - (世代) sedai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 世代 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

戦災

Kana: せんさい

Romaji: sensai

Nghĩa:

thiệt hại chiến tranh

Kana: しば

Romaji: shiba

Nghĩa:

bãi cỏ; CỎ NHÂN TẠO; cỏ

署名

Kana: しょめい

Romaji: shomei

Nghĩa:

chữ ký

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thế hệ; thế giới; tuổi tác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thế hệ; thế giới; tuổi tác" é "(世代) sedai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(世代) sedai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
世代