Bản dịch và Ý nghĩa của: 且つ - katsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 且つ (katsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katsu

Kana: かつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

且つ

Bản dịch / Ý nghĩa: chưa; Nó là

Ý nghĩa tiếng Anh: yet;and

Definição: Định nghĩa: ...ngoài ra, hơn nữa. Ngoài ra, và.

Giải thích và từ nguyên - (且つ) katsu

Từ "且つ" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ kanji: "且" và "つ". Chữ kanji đầu tiên, "且", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "cũng", trong khi chữ kanji thứ hai, "つ", là một hậu tố biểu thị sự liên tục hoặc bổ sung. Cùng nhau, chúng tạo thành một liên từ có thể được dịch là "và cũng" hoặc "ngoài ra". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng và có thể được thay thế bằng các liên từ khác như "そして" hoặc "また".

Viết tiếng Nhật - (且つ) katsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (且つ) katsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (且つ) katsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同時に; そして; それに; 加えて; その上; さらに; しかも; そればかりか; それにもかかわらず; また; それに対して; それに反して; 逆に; 一方で; ところが; しかし; だが; でも; にもかかわらず; それでも; とはいえ; それにしても; それなのに; それにもかかわらず; それに対して; それに反して; 逆に; 一方で; ところが; しかし; だが; でも; にもかかわらず; それでも; とはいえ; それにしても; それなの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 且つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かつ katsu

Câu ví dụ - (且つ) katsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは美味しい且つ健康的な食事を食べることが大切だと思います。

Watashitachi wa oishii katsu kenkō

Tôi nghĩ điều quan trọng là phải ăn những bữa ăn ngon và lành mạnh.

  • 私たち - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 美味しい - "delicioso" -> "ngon"
  • 且つ - conjunção "e"
  • 健康的な - "saúde"
  • 食事 - Substantivo "refeição"
  • を - Título "objecto directo"
  • 食べる - động từ "ăn"
  • こと - "đồ vật"
  • が - "sujeito" -> "chủ đề"
  • 大切 - adjetivo "importante"
  • だ - verbo "ser"
  • と - Título "citação"
  • 思います - verbo "pensar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 且つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: とこ

Romaji: toko

Nghĩa:

giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

Kana: いま

Romaji: ima

Nghĩa:

Hiện nay; thời gian hiện tại; ngay lập tức; trong thời gian ngắn; ngay lập tức; (khác.

講堂

Kana: こうどう

Romaji: koudou

Nghĩa:

khán phòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chưa; Nó là" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chưa; Nó là" é "(且つ) katsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(且つ) katsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
且つ