Bản dịch và Ý nghĩa của: 不順 - fujyun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不順 (fujyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fujyun

Kana: ふじゅん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

不順

Bản dịch / Ý nghĩa: sự bất thường; mùa giảm giá

Ý nghĩa tiếng Anh: irregularity;unseasonableness

Definição: Định nghĩa: Vi: Vi phạm luật và quy định.

Giải thích và từ nguyên - (不順) fujyun

順順 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: (fu) có nghĩa là "không" hoặc "phủ định" và 順 (tháng sáu) có nghĩa là "thứ tự" hoặc "trình tự". Cùng nhau, 不 có thể được dịch là "rối loạn", "không đều" hoặc "sự không nhất quán". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà mọi thứ không tuân theo một tiêu chuẩn hoặc thứ tự dự kiến. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả một thị trường tài chính không ổn định hoặc khí hậu không thể đoán trước.

Viết tiếng Nhật - (不順) fujyun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不順) fujyun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不順) fujyun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乱れ; 不安定; 不整; 不規則; 不均衡

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不順

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふじゅん fujyun

Câu ví dụ - (不順) fujyun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不順な天気が続いています。

Fujun na tenki ga tsuzuite imasu

Thời tiết không ổn định.

Thời tiết thất thường vẫn tiếp diễn.

  • 不順な - bất thường
  • 天気 - danh từ có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 続いています - tiếp tục

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不順 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

苦手

Kana: にがて

Romaji: nigate

Nghĩa:

nghèo (ở); yếu trong); không thích (của)

望み

Kana: のぞみ

Romaji: nozomi

Nghĩa:

sự mong muốn

体系

Kana: たいけい

Romaji: taikei

Nghĩa:

hệ thống; tổ chức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự bất thường; mùa giảm giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự bất thường; mùa giảm giá" é "(不順) fujyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不順) fujyun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不順