Bản dịch và Ý nghĩa của: 不規則 - fukisoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不規則 (fukisoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukisoku

Kana: ふきそく

Kiểu: Tính từ, danh từ.

L: Campo não encontrado.

不規則

Bản dịch / Ý nghĩa: sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn

Ý nghĩa tiếng Anh: irregularity;unsteadiness;disorderly

Definição: Định nghĩa: Desobedecendo regras, desorganizado.

Giải thích và từ nguyên - (不規則) fukisoku

不規則 (Fukisoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bất thường" hoặc "rối loạn". Nó bao gồm ba kanjis: (fu) có nghĩa là "không", 規 (ki) có nghĩa là "quy tắc" và 則 (soku) có nghĩa là "luật". Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của các kanjis này, cho thấy ý tưởng về một cái gì đó không tuân theo một quy tắc hoặc luật được thiết lập. Phát âm của từ này là Fukisoku, và Kanji đầu tiên được đọc là "fu", thứ hai là "ki" và thứ ba là "Soku".

Viết tiếng Nhật - (不規則) fukisoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不規則) fukisoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不規則) fukisoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不整; 不規則な; 不規則的; 不規則な形; 不規則な時間; 不規則な動き; 不規則な波; 不規則な変化; 不規則な音; 不規則な縞模様; 不規則な生活; 不規則な食生活; 不規則な仕事; 不規則な出勤; 不規則な睡眠; 不規則な気分; 不規則な気象; 不規則な気圧; 不規則な天気; 不規則な降雨; 不規則な降雪; 不規則な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不規則

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふきそく fukisoku

Câu ví dụ - (不規則) fukisoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不規則な生活は健康に悪影響を与える。

Fukisoku na seikatsu wa kenkou ni aku eikyou wo ataeru

Một lối sống bất thường ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Một cuộc sống bất thường có tác động tiêu cực đến sức khỏe.

  • 不規則な - irregular
  • 生活 - Estilo de vida
  • は - Artigo indicando o tópico da frase
  • 健康に - đến sức khỏe
  • 悪影響を - impacto negativo
  • 与える - để cho

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不規則 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.

大胆

Kana: だいたん

Romaji: daitan

Nghĩa:

in đậm; can đảm; Không sợ hãi

冷静

Kana: れいせい

Romaji: reisei

Nghĩa:

điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn" é "(不規則) fukisoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不規則) fukisoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不規則