Bản dịch và Ý nghĩa của: 不潔 - fuketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不潔 (fuketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuketsu

Kana: ふけつ

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

不潔

Bản dịch / Ý nghĩa: sujos;imundos;imundos;impuros

Ý nghĩa tiếng Anh: unclean;dirty;filthy;impure

Definição: Định nghĩa: Không lau. Không lau.

Giải thích và từ nguyên - (不潔) fuketsu

不潔 (Fuketsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ô uế" hoặc "bẩn thỉu". Nó bao gồm các ký tự 不 (fu), có nghĩa là "không" hoặc "phủ định" và 潔 (ketsu), có nghĩa là "sạch" hoặc "tinh khiết". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một người bị bẩn hoặc bị ô nhiễm, dù là về thể chất hay đạo đức. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật 不 và 潔 được kết hợp để tạo thành từ 不潔 (Bù Jié), có ý nghĩa tương tự. Từ này sau đó đã được áp dụng bằng tiếng Nhật trong thời kỳ Heian (794-1185).

Viết tiếng Nhật - (不潔) fuketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不潔) fuketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不潔) fuketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不浄; 汚い; 汚染された; 汚れた; 不潔な; 不潔なもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不潔

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふけつ fuketsu

Câu ví dụ - (不潔) fuketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不潔な人は健康に悪影響を与える可能性があります。

Fuketsu na hito wa kenkō ni aku eikyō o ataeru kanōsei ga arimasu

Người bẩn có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Người bẩn có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe.

  • 不潔な人 (fuketsu na hito) - người bẩn
  • は (wa) - Título do tópico
  • 健康 (kenkou) - Chúc mừng
  • に (ni) - Título de destino
  • 悪影響 (aku eikyou) - tác động tiêu cực
  • を (wo) - Título do objeto
  • 与える (ataeru) - gây ra
  • 可能性 (kanousei) - khả năng
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不潔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

粉々

Kana: こなごな

Romaji: konagona

Nghĩa:

trong những mảnh rất nhỏ

酸っぱい

Kana: すっぱい

Romaji: suppai

Nghĩa:

chua; axit

正面

Kana: しょうめん

Romaji: shoumen

Nghĩa:

đằng trước; mặt tiền; mặt tiền; chủ yếu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sujos;imundos;imundos;impuros" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sujos;imundos;imundos;impuros" é "(不潔) fuketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不潔) fuketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不潔