Bản dịch và Ý nghĩa của: 不幸 - fukou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不幸 (fukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukou

Kana: ふこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

不幸

Bản dịch / Ý nghĩa: bất hạnh; sự sầu nảo; bất hạnh; thảm họa; tai nạn; cái chết; cái chết

Ý nghĩa tiếng Anh: unhappiness;sorrow;misfortune;disaster;accident;death

Definição: Định nghĩa: Sofrer um desastre inesperado, tristeza ou sofrimento.

Giải thích và từ nguyên - (不幸) fukou

(Fukou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bất hạnh" hoặc "sự ô nhục". Phần đầu tiên của từ, 不 (fu), có nghĩa là "không" hoặc "không có", trong khi phần thứ hai, (kou), có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Sự kết hợp của hai nhân vật này dẫn đến một từ thể hiện sự thiếu may mắn hoặc bất hạnh. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một loạt các tình huống không may, từ những bất hạnh nhỏ đến những bi kịch lớn.

Viết tiếng Nhật - (不幸) fukou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不幸) fukou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不幸) fukou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不運; 悲運; 悲劇; 悲しみ; 不遇; 災難; 惨事; 惨状; 惨め; 悲惨; 不幸な; 不幸な出来事

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不幸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふこう fukou

Câu ví dụ - (不幸) fukou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不幸な出来事が起こってしまった。

Fukou na dekigoto ga okotte shimatta

Một sự kiện không may đã xảy ra.

  • 不幸な - infeliz, desafortunado
  • 出来事 - sự kiện, vụ việc
  • が - Título do assunto
  • 起こってしまった - xảy ra

私は不幸な出来事に遭いました。

Watashi wa fukou na dekigoto ni auimashita

Tôi gặp phải một tình huống không may.

Tôi gặp chuyện không may.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Hạt từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra chủ đề của câu
  • 不幸な (fukou na) - tính từ có nghĩa là "không hạnh phúc" hoặc "không may mắn"
  • 出来事 (dekigoto) - substantivo que significa "evento" ou "ocorrência"
  • に (ni) - Título que indica ação ou destino
  • 遭いました (awai mashita) - encontrou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不幸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: まつり

Romaji: matsuri

Nghĩa:

lễ hội; buổi tiệc

整理

Kana: せいり

Romaji: seiri

Nghĩa:

phân loại; sắp xếp; điều chỉnh; quy định

日課

Kana: にっか

Romaji: nika

Nghĩa:

Bài học hàng ngày; công việc hàng ngày; thói quen hàng ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bất hạnh; sự sầu nảo; bất hạnh; thảm họa; tai nạn; cái chết; cái chết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bất hạnh; sự sầu nảo; bất hạnh; thảm họa; tai nạn; cái chết; cái chết" é "(不幸) fukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不幸) fukou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不幸