Bản dịch và Ý nghĩa của: 不在 - fuzai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不在 (fuzai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuzai

Kana: ふざい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

不在

Bản dịch / Ý nghĩa: vắng mặt

Ý nghĩa tiếng Anh: absence

Definição: Định nghĩa: Không ở một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (不在) fuzai

不在 (Fuzai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự vắng mặt" hoặc "không có mặt". Nó bao gồm các ký tự 不 (fu), có nghĩa là "không" hoặc "phủ định" và 在 (zai), có nghĩa là "có mặt" hoặc "tồn tại". Từ Fuzai có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, vì trong tình huống ai đó không có mặt tại một cuộc họp hoặc một công ty, hoặc trong tình trạng vắng mặt của một thứ gì đó nên có mặt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các biểu thức như 不在者 (Fuzai-sha), có nghĩa là "vắng mặt" hoặc "người vắng mặt".

Viết tiếng Nhật - (不在) fuzai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不在) fuzai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不在) fuzai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

欠席; 留守; 不在届; 留守番; 留守中; いない; いなくなる; いなくなった; いなくなっている; いなくなっていた; いなくなり; いなくなること; いなくなったこと; いなくなっていること; いなくなっていたこと; いなくなる原因; いなくなる理由.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不在

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふざい fuzai

Câu ví dụ - (不在) fuzai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は今日不在です。

Kanojo wa kyō fuzai desu

Cô ấy không có mặt hôm nay.

Cô ấy vắng mặt hôm nay.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 今日 (kyou) - hoje
  • 不在 (fuzai) - **ausente** - vắng mặt
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不在 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ふね

Romaji: fune

Nghĩa:

tàu thủy; thuyền; tàu; chuyên chở; tàu; tàu hơi nước

収益

Kana: しゅうえき

Romaji: shuueki

Nghĩa:

Lợi nhuận; thu nhập; trở lại

Kana: さむらい

Romaji: samurai

Nghĩa:

Võ sĩ đạo; chiến binh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vắng mặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vắng mặt" é "(不在) fuzai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不在) fuzai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不在