Bản dịch và Ý nghĩa của: 不味い - mazui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不味い (mazui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mazui

Kana: まずい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

不味い

Bản dịch / Ý nghĩa: không ngon miệng; khó chịu (tình huống xuất hiện hương vị); xấu xí; không bị gián đoạn; hậu đậu; bangorative; liều lĩnh; sinh non

Ý nghĩa tiếng Anh: unappetising;unpleasant (taste appearance situation);ugly;unskilful;awkward;bungling;unwise;untimely

Definição: Định nghĩa: Thức ăn hoặc đồ uống có vị ngon hoặc không ngon.

Giải thích và từ nguyên - (不味い) mazui

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xấu" hoặc "khó chịu" liên quan đến hương vị hoặc mùi của một thứ gì đó. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (fu) có nghĩa là "không" hoặc "từ chối" và 味 (aji) có nghĩa là "hương vị". Phát âm chính xác là "mazui".

Viết tiếng Nhật - (不味い) mazui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不味い) mazui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不味い) mazui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まずい; 不味い; 苦い; 渋い; 味気ない; 味がしない; 酸っぱい; 雑味がある; 食べられない; 嫌な味がする; 不快な味がする; まずったい; 味が悪い; 味がまずい; 味が不味い; 味が苦い; 味が渋い; 味が味気ない; 味が酸っぱい; 味が雑味がある; 味が食べられない; 味が嫌な味がする; 味が不快な味が

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不味い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まずい mazui

Câu ví dụ - (不味い) mazui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この食べ物は不味いです。

Kono tabemono wa mazui desu

Thức ăn này là xấu.

Thức ăn này là khó chịu.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 食べ物 - danh từ có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "đồ ăn"
  • は - phần tử chủ đề chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "món ăn này"
  • 不味い - tệ
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不味い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

正しい

Kana: ただしい

Romaji: tadashii

Nghĩa:

Phải; hội chợ; Chính xác; hội chợ; trung thực; ĐÚNG VẬY; đủ; trực tiếp; hoàn hảo

済まない

Kana: すまない

Romaji: sumanai

Nghĩa:

xin lỗi (cụm từ)

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không ngon miệng; khó chịu (tình huống xuất hiện hương vị); xấu xí; không bị gián đoạn; hậu đậu; bangorative; liều lĩnh; sinh non" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không ngon miệng; khó chịu (tình huống xuất hiện hương vị); xấu xí; không bị gián đoạn; hậu đậu; bangorative; liều lĩnh; sinh non" é "(不味い) mazui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不味い) mazui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不味い