Bản dịch và Ý nghĩa của: 不便 - fubin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不便 (fubin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fubin
Kana: ふびん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: pena; compaixão
Ý nghĩa tiếng Anh: pity;compassion
Definição: Định nghĩa: Nó cần thời gian, công sức và khó sử dụng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (不便) fubin
不便 (fuben) là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 不 (fu), nghĩa là "không" hoặc "tiêu cực" và 便 (ben), nghĩa là "tiện lợi" hoặc "tiện ích". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "không thuận tiện" hoặc "không thuận tiện". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự việc khó khăn hoặc không thoải mái khi giải quyết.Viết tiếng Nhật - (不便) fubin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不便) fubin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不便) fubin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不都合; 不便利; 不利; 不便な; 不都合な
Các từ có chứa: 不便
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふびん fubin
Câu ví dụ - (不便) fubin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
不便な場所に住んでいる。
Fuben na basho ni sunde iru
Tôi đang sống ở một nơi không thuận tiện.
Tôi sống ở một nơi không thuận tiện.
- 不便な - tật xấu
- 場所 - danh từ có nghĩa là "địa điểm" hoặc "nơi"
- に - phân tử chỉ vị trí của hành động
- 住んでいる - đang sống
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 不便 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "pena; compaixão" é "(不便) fubin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![不便](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/153.png)