Bản dịch và Ý nghĩa của: 下駄 - geta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下駄 (geta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: geta

Kana: げた

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

下駄

Bản dịch / Ý nghĩa: Geta (giày Nhật Bản); Gỗ tắc

Ý nghĩa tiếng Anh: geta (Japanese footwear);wooden clogs

Definição: Định nghĩa: Giày được làm từ dép zori hoặc những tấm gỗ có thể thay thế giày.

Giải thích và từ nguyên - (下駄) geta

(Geta) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại giày truyền thống của Nhật Bản làm bằng gỗ và với đế cao. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: (shita), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn" và 駄 (da), có nghĩa là "tải" hoặc "gánh nặng". Từ này được cho là có nguồn gốc trong thời kỳ Heian (794-1185), khi đôi giày gỗ được sử dụng bởi mọi người thuộc tầng lớp xã hội. Ngày nay, Geta được sử dụng chủ yếu vào những dịp chính thức, chẳng hạn như lễ hội và nghi lễ tôn giáo, và được coi là một biểu tượng của văn hóa truyền thống Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (下駄) geta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下駄) geta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下駄) geta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

草履; 木履; げた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下駄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げた geta

Câu ví dụ - (下駄) geta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下駄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

獲物

Kana: えもの

Romaji: emono

Nghĩa:

trò chơi; chiến lợi phẩm; chiếc cúp

Kana: はら

Romaji: hara

Nghĩa:

bụng; cái bụng; cái bụng

元年

Kana: がんねん

Romaji: gannen

Nghĩa:

Năm đầu tiên (của một triều đại cụ thể)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Geta (giày Nhật Bản); Gỗ tắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Geta (giày Nhật Bản); Gỗ tắc" é "(下駄) geta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下駄) geta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下駄