Bản dịch và Ý nghĩa của: 下降 - kakou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下降 (kakou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakou

Kana: かこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

下降

Bản dịch / Ý nghĩa: hạ xuống; ngã; ngã; ngã; hạ xuống

Ý nghĩa tiếng Anh: downward;descent;fall;drop;subsidence

Definição: Định nghĩa: Para mudar de uma posição alta para uma posição baixa.

Giải thích và từ nguyên - (下降) kakou

(かこう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mùa thu" hoặc "từ chối". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KA), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "đi xuống" và 降 (Kou), có nghĩa là "xuống" hoặc "mùa thu". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như kinh tế, thống kê, khí hậu, trong số những người khác. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong các văn bản và cuộc trò chuyện hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (下降) kakou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下降) kakou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下降) kakou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

減少; 落下; 低下; 減退; 降下

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下降

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かこう kakou

Câu ví dụ - (下降) kakou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

下降する経済は心配です。

Koukou suru keizai wa shinpai desu

Tôi quan tâm đến nền kinh tế đi xuống.

  • 下降する - động từ có nghĩa là "rơi", "giảm", "giảm bớt"
  • 経済 - tính từ có nghĩa là "kinh tế"
  • は - hạt từ chỉ đề mục của câu, cho biết phần tiếp theo là chủ đề chính
  • 心配 - danh từ có nghĩa là "lo lắng", "bồn chồn"
  • です - động từ chỉ thể lịch sự và trang trọng của hiện tại của động từ "ser" hoặc "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下降 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

収支

Kana: しゅうし

Romaji: shuushi

Nghĩa:

Doanh thu và chi phí

Kana: さが

Romaji: saga

Nghĩa:

bản chất của một người; phong tục; tài sản; tính năng

上昇

Kana: じょうしょう

Romaji: jyoushou

Nghĩa:

đi lên; Tăng dần; leo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hạ xuống; ngã; ngã; ngã; hạ xuống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hạ xuống; ngã; ngã; ngã; hạ xuống" é "(下降) kakou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下降) kakou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下降