Bản dịch và Ý nghĩa của: 下線 - kasen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下線 (kasen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasen

Kana: かせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

下線

Bản dịch / Ý nghĩa: gạch dưới; điểm mấu chốt

Ý nghĩa tiếng Anh: underline;underscore

Definição: Định nghĩa: 1. Dưới dòng. Đặc biệt, để chỉ ra một đoạn văn hoặc một phần của văn bản, như một cuốn sách, bằng cách vẽ nó với một dòng.

Giải thích và từ nguyên - (下線) kasen

(Gesen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gạch chân". Từ này bao gồm hai kanjis: 下 (ge), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn" và 線 (sen), có nghĩa là "dòng". Từ gesen thường được sử dụng trong bối cảnh chỉnh sửa văn bản, trong đó được gạch chân được sử dụng để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ cụ thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh thiết kế đồ họa, trong đó được gạch chân được sử dụng để tách tiêu đề hoặc tiêu đề khỏi phần còn lại của văn bản.

Viết tiếng Nhật - (下線) kasen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下線) kasen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下線) kasen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

下線; アンダーライン; 下画線

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かせん kasen

Câu ví dụ - (下線) kasen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

下線を引いてください。

Kasen wo hiite kudasai

Xin vui lòng gạch chân.

Vui lòng vẽ gạch chân.

  • 下線 - "Sublinhado" em japonês é 強調 (Kyōchō).
  • を - "Objeto direto" significa "tân subiecte".
  • 引いて - thì động từ của từ "hiku", có nghĩa là "vẽ" hoặc "kẻ".
  • ください - "làm ơn"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

決勝

Kana: けっしょう

Romaji: keshou

Nghĩa:

quyết định đấu thầu; chung kết (trong thể thao)

過剰

Kana: かじょう

Romaji: kajyou

Nghĩa:

thặng dư; Về-

民謡

Kana: みんよう

Romaji: minyou

Nghĩa:

dân ca; Âm nhạc phổ biến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gạch dưới; điểm mấu chốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gạch dưới; điểm mấu chốt" é "(下線) kasen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下線) kasen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下線