Bản dịch và Ý nghĩa của: 下手 - heta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下手 (heta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heta

Kana: へた

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

下手

Bản dịch / Ý nghĩa: bồn chồn; nghèo; hậu đậu

Ý nghĩa tiếng Anh: unskillful;poor;awkward

Definição: Định nghĩa: Um adjetivo que indica falta de habilidade ou habilidade. Uma palavra untranslatable.

Giải thích và từ nguyên - (下手) heta

下手 (へた) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiếu kinh nghiệm" hoặc "vụng về". Nó bao gồm chữ kanji 下 (shita), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn" và 手 (te), có nghĩa là "tay". Cách đọc từ được hình thành bằng cách nối các cách đọc on'yomi của chữ kanji, "ka" và "shu", tương ứng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng trong các hoạt động như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật, v.v.

Viết tiếng Nhật - (下手) heta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下手) heta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下手) heta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不得手; 不器用; 下手糞; 下手くそ; 不手際

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へた heta

Câu ví dụ - (下手) heta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は絵を描くのが下手です。

Watashi wa e o kaku no ga heta desu

Tôi vẽ rất tệ.

Tôi không giỏi vẽ.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - Indica que o assunto da frase sou "eu".
  • 絵 - Substantivo "desenho, pintura" Substantivo "vẽ, tranh"
  • を - Osinopseông ống, chỉ ra rằng "desenho" là vật thể trực tiếp của hành động
  • 描く - verbo "desenhar, pintar" -> verbo "vẽ, sơn"
  • のが - Tỉ1tulo que indica uma cláusula nominal, neste caso "o fato de"
  • 下手 - adjetivo "mau, inexperiente"
  • です - verbo "ser, estar", indica que a frase está no presente e é afirmativa ou formal động từ "ser, estar", cho biết câu đang ở hiện tại và là khẳng định hoặc lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

停止

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

đình chỉ; gián đoạn; dừng lại; cấm; dừng lại; bế tắc; bế tắc; cấm

Kana: まい

Romaji: mai

Nghĩa:

Kế toán cho các đối tượng phẳng (ví dụ: tờ giấy)

条件

Kana: じょうけん

Romaji: jyouken

Nghĩa:

điều kiện; điều kiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bồn chồn; nghèo; hậu đậu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bồn chồn; nghèo; hậu đậu" é "(下手) heta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下手) heta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下手