Bản dịch và Ý nghĩa của: 下心 - shitagokoro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下心 (shitagokoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitagokoro

Kana: したごころ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

下心

Bản dịch / Ý nghĩa: ý định bí mật; lý do

Ý nghĩa tiếng Anh: secret intention;motive

Definição: Định nghĩa: Một ý định hoặc mục tiêu bí mật mà ai đó có đối với người khác.

Giải thích và từ nguyên - (下心) shitagokoro

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là, có nghĩa là "ý định ẩn" hoặc "động cơ bí mật". Từ này bao gồm Kanjis (shita), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn" và 心 (kokoro), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Sự kết hợp của các kanjis này cho thấy một ý định hoặc lý do được ẩn hoặc dưới bề mặt. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người có ý định ẩn hoặc một lý do bí mật cho hành động của họ.

Viết tiếng Nhật - (下心) shitagokoro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下心) shitagokoro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下心) shitagokoro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

陰謀; 計略; 策略; 企み; 計画; 意図; 目論見; 計略; 計策; 策; 謀略; 謀策; 謀議; 謀略; 謀計; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰謀; 陰

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下心

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: したごころ shitagokoro

Câu ví dụ - (下心) shitagokoro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の言葉にはいつも下心がある。

Kanojo no kotoba ni wa itsumo shitagokoro ga aru

Lời nói của bạn luôn có một trái tim.

  • 彼女 - ela
  • の - TRONG
  • 言葉 - từ
  • には - có- một
  • いつも - sempre
  • 下心 - ý định thứ hai
  • が - có existem
  • ある - presentes

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

利息

Kana: りそく

Romaji: risoku

Nghĩa:

Lãi suất (ngân hàng)

Kana: あて

Romaji: ate

Nghĩa:

gửi đến

過疎

Kana: かそ

Romaji: kaso

Nghĩa:

giảm dân số

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ý định bí mật; lý do" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ý định bí mật; lý do" é "(下心) shitagokoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下心) shitagokoro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下心