Bản dịch và Ý nghĩa của: 下がる - sagaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下がる (sagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sagaru

Kana: さがる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

下がる

Bản dịch / Ý nghĩa: ngắt kết nối; Làm giảm xuống; về hưu; ngã

Ý nghĩa tiếng Anh: to hang down;to abate;to retire;to fall;to step back

Definição: Định nghĩa: Chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp.

Giải thích và từ nguyên - (下がる) sagaru

下がる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuống" hoặc "tải xuống". Nó bao gồm các chữ tượng hình 下 (shita), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn" và がる (garu), là một hậu tố cho thấy một hành động tiến triển hoặc trạng thái cảm xúc. Từ 下がる có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả dòng dõi của một đối tượng, giá giảm trong một nền kinh tế hoặc giảm nhiệt độ. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (下がる) sagaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下がる) sagaru:

Conjugação verbal de 下がる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 下がる (sagaru)

  • 下がる - Formato do dicionário
  • 下がります - Forma educada
  • 下がっています - Hình thức liên tục
  • 下がれば - Hình thức điều kiện
  • 下がらない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下がる) sagaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

落ちる; 減る; 低下する; 弱まる; 縮む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 下がる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さがる sagaru

Câu ví dụ - (下がる) sagaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

株価が下がる。

Kabuka ga sagaru

Giá cổ phiếu giảm.

Giảm giá giảm.

  • 株価 - giá cổ phiếu
  • が - Título do assunto
  • 下がる - rơi, giảm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 下がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

取り消す

Kana: とりけす

Romaji: torikesu

Nghĩa:

Hủy bỏ

間違う

Kana: まちがう

Romaji: machigau

Nghĩa:

mắc lỗi; sai; bị mắc lỗi

撫でる

Kana: なでる

Romaji: naderu

Nghĩa:

Chải nhẹ nhàng; tràn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngắt kết nối; Làm giảm xuống; về hưu; ngã" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngắt kết nối; Làm giảm xuống; về hưu; ngã" é "(下がる) sagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(下がる) sagaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
下がる