Bản dịch và Ý nghĩa của: 上陸 - jyouriku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上陸 (jyouriku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouriku

Kana: じょうりく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

上陸

Bản dịch / Ý nghĩa: đổ bộ; đổ bộ

Ý nghĩa tiếng Anh: landing;disembarkation

Definição: Định nghĩa: Subindo para terra vindo do mar.

Giải thích và từ nguyên - (上陸) jyouriku

上陸 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hạ cánh" hoặc "hạ cánh". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 上 (jou) có nghĩa là "ở trên" hoặc "trên" và 陸 (riku) có nghĩa là "trái đất" hoặc "lục địa". Sự kết hợp của hai chữ Hán này tạo thành từ 上陸 được sử dụng để mô tả hành động tiếp cận đất khô sau khi ở trên tàu hoặc máy bay. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc du lịch.

Viết tiếng Nhật - (上陸) jyouriku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上陸) jyouriku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上陸) jyouriku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上陸; 上陸する; 上陸地点; 陸地に上がる; 陸地に到達する; 陸に上がる; 陸に到達する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上陸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうりく jyouriku

Câu ví dụ - (上陸) jyouriku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上陸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

俳優

Kana: はいゆう

Romaji: haiyuu

Nghĩa:

diễn viên; nữ diễn viên; người chơi; nghệ sĩ

正直

Kana: しょうじき

Romaji: shoujiki

Nghĩa:

trung thực; chính trực; sự thẳng thắn

哀れ

Kana: あわれ

Romaji: aware

Nghĩa:

bất lực; Mầm bệnh; Lòng thương xót; sự sầu nảo; nỗi đau; Đau khổ; lòng trắc ẩn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đổ bộ; đổ bộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đổ bộ; đổ bộ" é "(上陸) jyouriku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上陸) jyouriku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上陸