Bản dịch và Ý nghĩa của: 上空 - jyoukuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上空 (jyoukuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyoukuu
Kana: じょうくう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bầu trời; bầu trời; bầu trời cao độ; trên không
Ý nghĩa tiếng Anh: sky;the skies;high-altitude sky;upper air
Definição: Định nghĩa: um lugar alto acima do solo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (上空) jyoukuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không phận" hoặc "bầu trời ở trên". Nó được sáng tác bởi Kanjis 上 (jou), có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội" và 空 (kuu), có nghĩa là "bầu trời" hoặc "không gian". Phát âm chính xác là "Joukuu" và có thể được viết bằng Hiragana là じょうくう. Đó là một từ phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến hàng không, khí tượng học và thiên văn học.Viết tiếng Nhật - (上空) jyoukuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上空) jyoukuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上空) jyoukuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
空中; 高空; 天空
Các từ có chứa: 上空
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうくう jyoukuu
Câu ví dụ - (上空) jyoukuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 上空 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bầu trời; bầu trời; bầu trời cao độ; trên không" é "(上空) jyoukuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![上空](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/85.png)