Bản dịch và Ý nghĩa của: 上着 - uwagi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上着 (uwagi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uwagi

Kana: うわぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

上着

Bản dịch / Ý nghĩa: áo choàng; Tunica; áo khoác; Quần áo bên ngoài

Ý nghĩa tiếng Anh: coat;tunic;jacket;outer garment

Definição: Định nghĩa: Quần áo được mặc trên đồ lót. Manto.

Giải thích và từ nguyên - (上着) uwagi

上着 (うわぎ) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một mảnh quần áo được sử dụng để che thân, chẳng hạn như áo khoác hoặc áo khoác. Từ này bao gồm hai kanjis: (うえ) có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội" và 着 (き) có nghĩa là "mặc quần áo". Việc đọc từ này là "Uwagi" trong tiếng Nhật. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản mặc quần áo dài và dài tay gọi là "Uwagi". Theo thời gian, từ đề cập đến bất kỳ loại áo hoặc áo khoác. Ngày nay, 上 là một bộ quần áo phổ biến trong tủ quần áo Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều lần, từ công việc đến các sự kiện chính thức.

Viết tiếng Nhật - (上着) uwagi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上着) uwagi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上着) uwagi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ジャケット; コート; アウター

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上着

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うわぎ uwagi

Câu ví dụ - (上着) uwagi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の上着はとても暖かいです。

Watashi no uwagi wa totemo atatakai desu

Áo khoác của tôi rất nóng.

  • 私 - I - eu
  • の - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 上着 - Palavra: casaco.
  • は - tópico
  • とても - muito
  • 暖かい - từ chỉ "nóng"
  • です - động từ chỉ sự lịch sự và tôn trọng của hiện tại, tương đương với "là" / "ở"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上着 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

通帳

Kana: つうちょう

Romaji: tsuuchou

Nghĩa:

Viagem

後輩

Kana: こうはい

Romaji: kouhai

Nghĩa:

Junior (tại nơi làm việc hoặc trường học)

異動

Kana: いどう

Romaji: idou

Nghĩa:

một sự thay đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "áo choàng; Tunica; áo khoác; Quần áo bên ngoài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "áo choàng; Tunica; áo khoác; Quần áo bên ngoài" é "(上着) uwagi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上着) uwagi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上着