Bản dịch và Ý nghĩa của: 上演 - jyouen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上演 (jyouen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouen

Kana: じょうえん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

上演

Bản dịch / Ý nghĩa: Hiệu suất (ví dụ: âm nhạc)

Ý nghĩa tiếng Anh: performance (e.g. music)

Definição: Định nghĩa: Atuar ou participar em eventos públicos, como peças de teatro ou filmes.

Giải thích và từ nguyên - (上演) jyouen

(Jōen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 上 (jō) có nghĩa là "ở trên" hoặc "ở trên" và 演 (en) có nghĩa là "hiệu suất" hoặc "thực thi". Do đó, Jōen có nghĩa là "thực hiện giai đoạn" hoặc "hiệu suất sân khấu". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các buổi biểu diễn sân khấu, âm nhạc hoặc khiêu vũ.

Viết tiếng Nhật - (上演) jyouen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上演) jyouen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上演) jyouen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

公演; 演じる; 演奏する; 演出する; 演技する; 演説する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上演

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうえん jyouen

Câu ví dụ - (上演) jyouen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この劇は明日から上演されます。

Kono geki wa ashita kara jōen sa remasu

Tác phẩm này sẽ được trình bày từ ngày mai.

Tác phẩm này sẽ được làm từ ngày mai.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 劇 - drama
  • は - phân tử chủ đề chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "vở kịch này"
  • 明日 - từ "amanhã" có nghĩa là "ngày mai"
  • から - bắt đầu từ
  • 上演 - động từ có nghĩa là "trình diễn (một vở kịch, một buổi hòa nhạc, v.v.)"
  • されます - hành động biểu thị sự lịch sự và chủ động của động từ "suru", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上演 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

錯誤

Kana: さくご

Romaji: sakugo

Nghĩa:

lỗi

アクセサリー

Kana: アクセサリー

Romaji: akusesari-

Nghĩa:

phụ kiện

薄弱

Kana: はくじゃく

Romaji: hakujyaku

Nghĩa:

yếu đuối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hiệu suất (ví dụ: âm nhạc)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hiệu suất (ví dụ: âm nhạc)" é "(上演) jyouen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上演) jyouen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上演