Bản dịch và Ý nghĩa của: 上昇 - jyoushou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上昇 (jyoushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyoushou

Kana: じょうしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

上昇

Bản dịch / Ý nghĩa: đi lên; Tăng dần; leo

Ý nghĩa tiếng Anh: rising;ascending;climbing

Definição: Định nghĩa: say mê.

Giải thích và từ nguyên - (上昇) jyoushou

(Joushou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jou) có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội" và 昇 (shou) có nghĩa là "tăng dần" hoặc "leo". Do đó, nghĩa chung của từ này là "tăng" hoặc "độ cao". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh tế, nơi nó đề cập đến tăng giá hoặc tăng trưởng kinh tế, hoặc trong bối cảnh tâm linh, nơi nó đề cập đến sự tăng trưởng cá nhân hoặc tâm linh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh vật lý, chẳng hạn như sự trỗi dậy của một chiếc máy bay hoặc leo lên một ngọn núi.

Viết tiếng Nhật - (上昇) jyoushou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上昇) jyoushou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上昇) jyoushou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上がり; 上り; 上げ; 昇り; 昇る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上昇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうしょう jyoushou

Câu ví dụ - (上昇) jyoushou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

上昇気流が強くなっています。

Joushou kiryuu ga tsuyoku natte imasu

Các dòng điện tăng dần đang trở nên mạnh mẽ hơn.

Các bản cập nhật đang trở nên mạnh mẽ hơn.

  • 上昇気流 (joushou kiryuu) - dòng lên
  • が (ga) - Título do assunto
  • 強く (tsuyoku) - fortemente
  • なっています (natteimasu) - está se tornando

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上昇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

自身

Kana: じしん

Romaji: jishin

Nghĩa:

bởi bản thân; cá nhân

Kana: つぼみ

Romaji: tsubomi

Nghĩa:

cái nút; Hoa Sprout

Kana: じょう

Romaji: jyou

Nghĩa:

hình thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi lên; Tăng dần; leo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi lên; Tăng dần; leo" é "(上昇) jyoushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上昇) jyoushou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上昇 translates to "aumento" in Portuguese.