Bản dịch và Ý nghĩa của: 上回る - uwamawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上回る (uwamawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uwamawaru

Kana: うわまわる

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

上回る

Bản dịch / Ý nghĩa: vượt qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to exceed

Definição: Định nghĩa: Sự có mặt của một số lượng hoặc giá trị lớn hơn số lượng hoặc giá trị khác.

Giải thích và từ nguyên - (上回る) uwamawaru

上回る (うわまわる) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt quá". Nó bao gồm chữ kanji 上 (うえ, ue), có nghĩa là "ở trên" hoặc "trên", và 回る (まわる, mawaru), có nghĩa là "rẽ" hoặc "rẽ". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thi đấu thể thao, đàm phán kinh doanh hoặc thử thách cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (上回る) uwamawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上回る) uwamawaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上回る) uwamawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上まわる; 上まわす; 上回す; 上超える; 上越える; 上乗せする; 上積みする; 上増しする; 上加える; 上振りする; 上押し上げる; 上引き上げる; 上引き立てる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引き上げる; 上引

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上回る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うわまわる uwamawaru

Câu ví dụ - (上回る) uwamawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

上回ることができた。

Uwamawaru koto ga dekita

Tôi đã có thể vượt qua.

Tôi đã có thể vượt qua.

  • 上回る - động từ có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt lên trên"
  • こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • できた - "poder fazer" ou "conseguir fazer" no passado em vietnamita é "có thể làm" hoặc "đã làm được".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上回る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

説得

Kana: せっとく

Romaji: settoku

Nghĩa:

thuyết phục

任務

Kana: にんむ

Romaji: ninmu

Nghĩa:

nhiệm vụ; chức năng; bàn làm việc; Sứ mệnh; nhiệm vụ

破産

Kana: はさん

Romaji: hasan

Nghĩa:

phá sản (cá nhân)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vượt qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vượt qua" é "(上回る) uwamawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上回る) uwamawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上回る