Bản dịch và Ý nghĩa của: 三つ - mitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 三つ (mitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mitsu
Kana: みっつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: số ba
Ý nghĩa tiếng Anh: three
Definição: Định nghĩa: 1. Từ điển Nhật: Sách giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của từ. 2. Ngắn: Ngắn, hoàn thành trong một thời gian ngắn. 3. Định nghĩa: Chỉ rõ ý nghĩa hoặc nội dung của một từ hoặc vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (三つ) mitsu
Từ tiếng Nhật "三つ" (mittsu) có nghĩa là "ba" trong tiếng Anh. Từ nguyên của nó được hình thành bởi các ký tự "三" (mi), đại diện cho số "ba" và "つ" (tsu), là hậu tố biểu thị số lượng đối tượng. Vì vậy, "mittsu" là một từ ghép đại diện cho việc đếm ba đối tượng hoặc phần tử.Viết tiếng Nhật - (三つ) mitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (三つ) mitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (三つ) mitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
3; さんつ; mittsu
Các từ có chứa: 三つ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みっつ mitsu
Câu ví dụ - (三つ) mitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
三角形は三つの辺を持つ図形です。
Sankakukei wa mittsu no hen o motsu zukukei desu
Hình tam giác là hình có ba cạnh.
Hình tam giác là hình có ba cạnh.
- 三角形 - "triângulo" em japonês é 三角形.
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 三つ - significa "três" em japonês - significa "ba" em japonês (pt)
- の - Artigo que indica posse
- 辺 - "lado" em japonês é "saɯ".
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 持つ - possuir
- 図形 - Significa "figura geométrica" em japonês.
- です - educação japonesa
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 三つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "số ba" é "(三つ) mitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![三つ](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/64.png)