Bản dịch và Ý nghĩa của: 万能 - bannou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 万能 (bannou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bannou

Kana: ばんのう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

万能

Bản dịch / Ý nghĩa: TẤT CẢ các mục đích; toàn năng; toàn năng

Ý nghĩa tiếng Anh: all-purpose;almighty;omnipotent

Definição: Định nghĩa: Possui uma natureza versátil que pode ser usada para todos os tipos de coisas.

Giải thích và từ nguyên - (万能) bannou

万能 (Ban'ou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "toàn năng" hoặc "tất cả mọi thứ". Nó bao gồm hai kanjis: (Ăn) có nghĩa là "mười nghìn" và 能 (nu) có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "kỹ năng". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó có khả năng làm mọi thứ hoặc có thể đối phó với tất cả các tình huống. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật linh hoạt và có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ hoặc vấn đề khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (万能) bannou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (万能) bannou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (万能) bannou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

全能; 神通力; 多能; 萬能力; 全才; 万能性; 全能力; 全能者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 万能

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばんのう bannou

Câu ví dụ - (万能) bannou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

万能な力を持っている。

Bannou na chikara wo motte iru

Nó có một sức mạnh toàn năng.

Nó có một sức mạnh đa năng.

  • 万能 (Bannou) - Có nghĩa là "tối cao" hoặc "vô cùng mạnh mẽ".
  • な (na) - một phần tử tiếng Nhật được sử dụng để biến đổi một danh từ hoặc tính từ.
  • 力 (chikara) - significa "força" ou "poder".
  • を (wo) - một phần tử ngôn ngữ Nhật Bản chỉ ra vật thể trực tiếp trong câu.
  • 持っている (motteiru) -

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 万能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

減る

Kana: へる

Romaji: heru

Nghĩa:

giảm (về kích thước hoặc số lượng); Làm giảm xuống; Làm giảm xuống

始まり

Kana: はじまり

Romaji: hajimari

Nghĩa:

nguồn gốc; bắt đầu

制約

Kana: せいやく

Romaji: seiyaku

Nghĩa:

giới hạn; sự hạn chế; tình trạng; những hạn chế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "TẤT CẢ các mục đích; toàn năng; toàn năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "TẤT CẢ các mục đích; toàn năng; toàn năng" é "(万能) bannou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(万能) bannou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
万能