Bản dịch và Ý nghĩa của: 一頃 - hitokoro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一頃 (hitokoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitokoro

Kana: ひところ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一頃

Bản dịch / Ý nghĩa: một lần; một thời gian trước đây

Ý nghĩa tiếng Anh: once;some time ago

Definição: Định nghĩa: "Cerca de dez anos atrás, em algum momento no passado."

Giải thích và từ nguyên - (一頃) hitokoro

一頃 (いっきょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một khoảng thời gian" hoặc "một thời gian dài". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 一 (いち) có nghĩa là "một" và 頃 (ころ) có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời kỳ". Cách đọc của từ này là "ikkyou" và thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như "一頃に" (ikkyou ni) có nghĩa là "cùng một lúc" hoặc "cùng một lúc". Từ này cũng có thể được viết bằng hiragana là いっきょう.

Viết tiếng Nhật - (一頃) hitokoro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一頃) hitokoro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一頃) hitokoro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一時期; 一時; 一段と; しばらくの間; しばしの間; しばらく; しばし; 一段落; 一息; 一休み; 一区切り; 一区画; 一区画分; 一区画ごと; 一区画単位; 一区画毎; 一区画ごとに; 一区画単位で; 一区画毎に; 一区画ごとに分ける; 一区画単位に分ける; 一区画毎に分割する; 一区画ごとに分割する; 一区画ごとに処理する; 一区画単位で処理する; 一区画毎に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一頃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひところ hitokoro

Câu ví dụ - (一頃) hitokoro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一頃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

テープレコーダー

Kana: テープレコーダー

Romaji: te-pureko-da-

Nghĩa:

máy ghi âm

必然

Kana: ひつぜん

Romaji: hitsuzen

Nghĩa:

inevitável; necessário

祖父

Kana: そふ

Romaji: sofu

Nghĩa:

bà ngoại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một lần; một thời gian trước đây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một lần; một thời gian trước đây" é "(一頃) hitokoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一頃) hitokoro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一頃