Bản dịch và Ý nghĩa của: 一部 - ichibu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一部 (ichibu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichibu

Kana: いちぶ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一部

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. bản sao của tài liệu; 2. một phần; một phần; một số.

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. one copy e.g. of a document; 2. a part;partly;some

Definição: Định nghĩa: Phần đã chọn.

Giải thích và từ nguyên - (一部) ichibu

一部 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 一 (ichi) có nghĩa là "một" và 部 (bu) có nghĩa là "phần". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "một phần" hoặc "một phần". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của một tổng thể, chẳng hạn như một phần của một cuốn sách, một chương của một bộ phim hoặc một phần của một dự án. Ngoài ra, 一部 cũng có thể được sử dụng để chỉ một phần hoặc một phần của một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (一部) ichibu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一部) ichibu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一部) ichibu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一部分; 一部門; 一部分野; 一部分域; 一部分類; 一部署; 一部分科; 一部分野球; 一部分野生物; 一部分野菜; 一部分野外; 一部分野良猫; 一部分野鳥; 一部分野球場; 一部分野球選手; 一部分野球チーム; 一部分野球大会; 一部分野球試合; 一部分野球用品; 一部分野球観戦; 一部分野球中継; 一部分野球漫画; 一部分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一部

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

一部分

Kana: いちぶぶん

Romaji: ichibubun

Nghĩa:

riêng biệt

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちぶ ichibu

Câu ví dụ - (一部) ichibu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

風俗は日本の文化の一部です。

Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu

Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.

  • 風俗 - trajes/tradições
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 文化 - văn hóa
  • の - Cerimônia de posse
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

伝達は大切なコミュニケーションの一部です。

Dentatsu wa taisetsu na komyunikēshon no ichibu desu

Giao tiếp là một phần quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.

Truyền là một phần của giao tiếp quan trọng.

  • 伝達 (Dentatsu) - truyền thông, giao tiếp
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Título que enfatiza um adjetivo
  • コミュニケーション (komyunikeeshon) - giao tiếp
  • の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 一部 (ichibu) - parte, section
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

一部の本を読みました。

Ichibu no hon wo yomimashita

Tôi đọc một cuốn sách của một phần.

Tôi đọc một số cuốn sách.

  • 一部の - "alguns" - một số
  • 本 - "sách"
  • を - Título do objeto direto
  • 読みました - "li/leu"

問答は人生の一部です。

Mondou wa jinsei no ichibu desu

Câu hỏi và câu trả lời là một phần của cuộc sống.

  • 問答 - "câu hỏi và câu trả lời" trong tiếng Nhật.
  • は - đó là một phần tử đề cập chủ đề trong tiếng Nhật.
  • 人生 - vida
  • の - là một phần tử sở hữu trong tiếng Nhật.
  • 一部 - nghĩa là "phần" trong tiếng Nhật.
  • です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.

片仮名は日本語のアルファベットの一部です。

Katakana wa nihongo no arufabetto no ichibu desu

Katakana là một phần của bảng chữ cái tiếng Nhật.

  • 片仮名 - Những ký tự tiếng Nhật được sử dụng để viết từ tiếng Nhật.
  • は - Título do tópico
  • 日本語 - tiếng Nhật
  • の - hạt sở hữu
  • アルファベット - alfabeto
  • の - hạt sở hữu
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

舞台は役者たちの人生の一部です。

Butai wa yakushatachi no jinsei no ichibu desu

Sân khấu là một phần cuộc sống của diễn viên.

  • 舞台 (butai) - palco - sân khấu
  • は (wa) - Título do tópico
  • 役者 (yakusha) - atores/atrizes
  • たち (tachi) - sufixo para indicar pluralidade
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人生 (jinsei) - đời sống
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一部 (ichibu) - parte
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一部 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

技師

Kana: ぎし

Romaji: gishi

Nghĩa:

kỹ sư; kỹ thuật viên

考え

Kana: かんがえ

Romaji: kangae

Nghĩa:

nghĩ; ý tưởng; chủ đích

万年筆

Kana: まんねんひつ

Romaji: mannenhitsu

Nghĩa:

bút máy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. bản sao của tài liệu; 2. một phần; một phần; một số." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. bản sao của tài liệu; 2. một phần; một phần; một số." é "(一部) ichibu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一部) ichibu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一部