Bản dịch và Ý nghĩa của: 一連 - ichiren

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一連 (ichiren) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichiren

Kana: いちれん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一連

Bản dịch / Ý nghĩa: một Sê-ri; một chuỗi; một ram (giấy)

Ý nghĩa tiếng Anh: a series;a chain;a ream (of paper)

Definição: Định nghĩa: Một loạt các thứ kết nối. liên tục.

Giải thích và từ nguyên - (一連) ichiren

一連 (いちれん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sê-ri" hoặc "trình tự". Nó bao gồm các ký tự 一 (いち), có nghĩa là "một" và 連 (れん), có nghĩa là "kết nối" hoặc "trình tự". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một loạt các sự kiện, hành động hoặc đối tượng được kết nối hoặc liên quan đến nhau. Ví dụ: một bộ sách, một bộ trò chơi điện tử hoặc một bộ phim. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một chuỗi các hành động hoặc sự kiện xảy ra theo một thứ tự cụ thể, chẳng hạn như một loạt các bài tập trong lớp thể dục.

Viết tiếng Nhật - (一連) ichiren

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一連) ichiren:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一連) ichiren

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一続き; 一連の; 一連のもの; 一連の流れ; 一連の出来事; 一連の行動; 一連の作業; 一連の事象; 一連の事件; 一連の手順; 一連の手続き; 一連のプロセス; 一連の流れ作業; 一連のシリーズ; 一連の連続; 一連のつながり; 一連の繋がり; 一連の続き; 一連の連鎖; 一連の連続性; 一連の連動; 一連の連帯; 一連の連結; 一連の連接; 一連の連続性を持つ; 一連の連続性を持った; 一連の連続性がある; 一連の連続性が高い; 一連の連続性が低い; 一連の連続性を維持する; 一連の連続性を確保する; 一連の連続性を保つ; 一連の連続性を維持した; 一連の連続性を確保した; 一連の連続性を保った.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一連

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちれん ichiren

Câu ví dụ - (一連) ichiren

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一連 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

前置き

Kana: まえおき

Romaji: maeoki

Nghĩa:

Lời nói đầu; Giới thiệu

お巡りさん

Kana: おまわりさん

Romaji: omawarisan

Nghĩa:

cảnh sát (thuật ngữ thân thiện)

作業

Kana: さぎょう

Romaji: sagyou

Nghĩa:

công việc; hoạt động; sản xuất; Nhiệm vụ mệt mỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một Sê-ri; một chuỗi; một ram (giấy)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một Sê-ri; một chuỗi; một ram (giấy)" é "(一連) ichiren". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一連) ichiren", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一連