Bản dịch và Ý nghĩa của: 一緒 - isho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一緒 (isho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: isho

Kana: いっしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一緒

Bản dịch / Ý nghĩa: cùng nhau; cuộc họp; công ty

Ý nghĩa tiếng Anh: together;meeting;company

Definição: Định nghĩa: Cùng: Sự hiện diện của nhiều người hoặc vật cùng nhau ở một nơi hoặc tình huống.

Giải thích và từ nguyên - (一緒) isho

一緒 (issho) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "cùng nhau". Nó bao gồm các ký tự 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 緒 (sho), có nghĩa là "dây thừng" hoặc "thòng lọng". Ý tưởng đằng sau từ này là hai hoặc nhiều người được kết hợp với nhau bằng một mối ràng buộc hoặc sợi dây, tượng trưng cho sự đoàn kết và hợp tác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà mọi người đang làm việc cùng nhau hoặc dành thời gian cho nhau, chẳng hạn như tại một bữa tiệc hoặc trong một chuyến đi.

Viết tiếng Nhật - (一緒) isho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一緒) isho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一緒) isho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同じく; 共に; 一同; 一体; 同伴; 同席; 同行; 同様; 同志; 同僚; 仲間; 連れ; 連れ添い; 連れ立って; 一緒くた; 一緒に; 一緒にして; 一緒にする; 一緒に居る; 一緒に行く; 一緒に来る; 一緒に食べる; 一緒に遊ぶ; 一緒に暮らす; 一緒に見る; 一緒に歩く; 一緒に考える; 一緒に勉強する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一緒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いっしょ isho

Câu ví dụ - (一緒) isho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

連中は私たちと一緒に行くつもりですか?

Renchuu wa watashitachi to issho ni iku tsumori desu ka?

Bạn có dự định đến cùng chúng tôi không?

Họ sẽ đi với chúng tôi chứ?

  • 連中 (renchuu) - significa "họ" hoặc "tất cả họ"
  • は (wa) - Tópico
  • 私たち (watashitachi) - nós - chúng tôi
  • と (to) - th1Título que indica uma conexão ou companhia, neste caso, "com"
  • 一緒に (issho ni) - juntos
  • 行く (iku) - significa "đi"
  • つもりですか? (tsumori desu ka?) - "Você pretende" ou "você tem a intenção de" significam "bạn có ý định" em vietnamita.

私たちはグループで一緒に仕事をします。

Watashitachi wa gurūpu de issho ni shigoto o shimasu

Chúng tôi làm việc cùng nhau như một nhóm.

Chúng tôi làm việc cùng nhau trong nhóm.

  • 私たちは - "Chúng tôi"
  • グループで - "em grupo" - "trong nhóm"
  • 一緒に - "juntos" -> "juntos"
  • 仕事をします - "chúng tôi làm việc"

気が合う人と一緒にいると楽しいです。

Ki ga au hito to issho ni iru to tanoshii desu

Thật vui khi được ở bên những người có cùng năng lượng với bạn.

Thật vui khi được ở bên những người bạn quan tâm.

  • 気が合う - kigaau - kigaau có hứng thú hoặc tính cách tương đồng
  • 人 - đánh - người
  • と - para với
  • 一緒に - junto - cùng với nhau
  • いる - iru - iru là
  • と - para với
  • 楽しい - divertido - divertido
  • です - desu - é

仲間と一緒にいると楽しいです。

Nakama to issho ni iru to tanoshii desu

Thật vui khi được ở bên bạn bè.

Thật vui khi được ở bên bạn bè.

  • 仲間 - significa "companheiro/amigo"
  • と - nói chuyện với ai đó
  • 一緒に - nghĩa là "cùng/với"
  • いる - là một động từ chỉ hành động của việc có mặt
  • と - nói chuyện với ai đó
  • 楽しい - Là một tính từ có nghĩa là "vui vẻ/dễ chịu"
  • です - là một hạt cho thấy tính chính thức và kết thúc của câu

ずっと一緒にいたい。

Zutto issho ni itai

Tôi muốn được ở bên bạn luôn luôn.

Tôi muốn được với bạn mãi mãi.

  • ずっと - trạng từ chỉ sự liên tục, lâu dài hoặc kéo dài.
  • 一緒に - cùng với
  • いたい - ở: larangan mong muốn ở: muốn ở

クリスマスは家族と一緒に過ごす特別な日です。

Kurisumasu wa kazoku to issho ni sugosu tokubetsu na hi desu

Giáng sinh là một ngày đặc biệt được trải qua cùng gia đình.

Giáng sinh là một ngày đặc biệt để dành cho gia đình của bạn.

  • クリスマス (kurisumasu) - Giáng sinh
  • は (wa) - Título do tópico
  • 家族 (kazoku) - gia đình
  • と (to) - kết nối hạt
  • 一緒に (issho ni) - cùng với nhau
  • 過ごす (sugosu) - passar (thời gian)
  • 特別な (tokubetsu na) - Đặc biệt
  • 日 (hi) - ngày
  • です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)

三人の友達と一緒に遊ぶ。

Mittsu no tomodachi to issho ni asobu

Chơi với ba người bạn.

Chơi với ba người bạn.

  • 三人 - ba tam nguoi
  • の - Cerimônia de posse
  • 友達 - bạn bè
  • と - kết nối hạt
  • 一緒に - cùng với nhau
  • 遊ぶ - brincar/jogar

今度は一緒に行きましょう。

Kondo wa issho ni ikimashou

Lần này chúng ta hãy đi cùng nhau.

  • 今度 - "Lần này"
  • は - Título do tópico
  • 一緒に - "juntos" -> "juntos"
  • 行きましょう - vamos

共学は男女が一緒に学ぶ学校です。

Kyōgaku wa danjo ga issho ni manabu gakkō desu

Đồng giáo dục là một trường nơi nam và nữ học cùng nhau.

  • 共学 - significa "educação mista", ou seja, escolas onde meninos e meninas estudam juntos.
  • 男女 - "đàn ông và phụ nữ".
  • 一緒に - "juntos" significa "juntos" em português.
  • 学ぶ - estudar -> học tập
  • 学校 - significa "escola".

好き好きな人と一緒にいると幸せです。

Suki suki na hito to issho ni iru to shiawase desu

Tôi hạnh phúc khi được ở bên người tôi yêu thích.

  • 好き好きな人と - "Com a pessoa que eu gosto" - "Với người mà tôi thích"
  • 一緒に - "Juntos" -> "Juntos"
  • いる - "Là"
  • と - "Com" means "com" in Portuguese.
  • 幸せです - "Là ấy vui vẻ"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一緒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

転転

Kana: てんてん

Romaji: tenten

Nghĩa:

lăn; di chuyển từ nơi này sang nơi khác; được thông qua nhiều lần

不平

Kana: ふへい

Romaji: fuhei

Nghĩa:

lời phàn nàn; bất mãn; không hài lòng

速達

Kana: そくたつ

Romaji: sokutatsu

Nghĩa:

thể hiện; giao hàng đặc biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cùng nhau; cuộc họp; công ty" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cùng nhau; cuộc họp; công ty" é "(一緒) isho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一緒) isho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一緒