Bản dịch và Ý nghĩa của: 一番 - ichiban
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一番 (ichiban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ichiban
Kana: いちばん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tốt hơn; Đầu tiên; số một; một trò chơi; một vòng; một trận đánh; một cú ngã; một sự kiện (tại một cuộc thi)
Ý nghĩa tiếng Anh: best;first;number one;a game;a round;a bout;a fall;an event (in a meet)
Definição: Định nghĩa: Xếp hạng, vị trí, xếp hạng, trên hoặc trước. Giá trị lớn nhất của một số.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (一番) ichiban
一番 (いちばん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "số một" hoặc "tốt nhất". Nó bao gồm các ký tự 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 番 (cấm), có nghĩa là "số" hoặc "thời gian". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 一番大切 (Ichiban Taletsu), có nghĩa là "quan trọng nhất" hoặc 一好き (Ichiban suki), có nghĩa là "người yêu thích nhất". Từ này cũng được sử dụng trong các môn thể thao để chỉ vị trí đầu tiên trong một cuộc thi, như trong 一番 (Ichiban TE), có nghĩa là "đầu tiên để chơi".Viết tiếng Nhật - (一番) ichiban
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一番) ichiban:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一番) ichiban
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
最上; 最高; 最優; 最優先; 第一; 最初; 一番手; 一番目; 一番乗り; 最優秀; 最上位; 最上級; 最高峰; 最高水準; 最高品質; 最高レベル; 最高級; 最高ランク; 最高評価; 最高点; 最高値; 最高速; 最高記録; 最高成績; 最高利益; 最高利回り; 最高利率; 最高裁判所; 最高裁; 最高裁判官; 最高裁判所判事; 最高裁判所長官; 最高裁判所判事長; 最高
Các từ có chứa: 一番
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いちばん ichiban
Câu ví dụ - (一番) ichiban
Dưới đây là một số câu ví dụ:
陸上競技は私の一番好きなスポーツです。
Rikujō kyōgi wa watashi no ichiban sukina supōtsu desu
Điền kinh là môn thể thao yêu thích của tôi.
- 陸上競技 - Atletismo
- は - Partópico do Documento
- 私 - Tôi
- の - Pronome possessivo
- 一番 - Số một
- 好き - Thích
- な - Categoria de adjetivo
- スポーツ - Esporte
- です - Là/sinh ra (hình thức lịch sự)
大木は林の中で一番高いです。
Taiki wa hayashi no naka de ichiban takai desu
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
- 大木 - Cây lớn
- は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết rằng "大木" là chủ đề của câu.
- 林 - "cây rừng" trong tiếng Nhật.
- の - thành phần sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết "林" là chủ sở hữu của cái gì đó.
- 中 - nghĩa là "ở giữa" trong tiếng Nhật.
- で - vị trí trong tiếng Nhật, chỉ rằng "林" là nơi xảy ra điều gì đó.
- 一番 - "o mais" có nghĩa là "naj" bằng tiếng Nhật, chỉ ra rằng "大木" là cây cao nhất.
- 高い - "alto" significa "cao" trong tiếng Nhật, chỉ đặc điểm của "大木".
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma declaração. động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu là một câu khẳng định.
一番大切なのは家族です。
Ichiban taisetsu na no wa kazoku desu
Điều quan trọng nhất là gia đình.
Điều quan trọng nhất là gia đình.
- 一番 - quan trọng nhất
- 大切 - quý giá
- な - Título que indica ênfase
- の - Artigo que indica posse
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 家族 - gia đình
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
デザートは私の一番好きな食べ物です。
Dēzāto wa watashi no ichiban suki na tabemono desu
Món tráng miệng là món ăn yêu thích của tôi.
Món tráng miệng là món ăn yêu thích của tôi.
- デザート - "デザート" (dezāto)
- は - hạt trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "món tráng miệng".
- 私の - dạ, "私の" trong tiếng Nhật có nghĩa là "của tôi".
- 一番 - "おいしいもの"
- 好きな - Tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "yêu thích".
- 食べ物 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ ăn".
- です - tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "là/ở", được sử dụng để chỉ việc khẳng định câu.
月曜日は私の一番嫌いな曜日です。
Getsuyoubi wa watashi no ichiban kirai na youbi desu
Thứ hai là ngày ít yêu thích nhất của tôi trong tuần.
Thứ Hai là ngày tôi ghét nhất.
- 月曜日 - "segunda-feira" em vietnamita é "thứ hai"
- は - Tópico em japonês
- 私の - "meu" em japonês é "私の"
- 一番 - "o mais" ou "o número um" em japonês "nổi bật nhất" hoặc "số một" trong tiếng Nhật
- 嫌いな - "odiado" ou "desagradável" em japonês: "きらわれる" hoặc "不快な"
- 曜日 - "Ngày trong tuần" trong tiếng Nhật
- です - verbo "ser" em japonês
木曜日は私の一番好きな曜日です。
Mokuyoubi wa watashi no ichiban suki na youbi desu
Thứ năm là ngày yêu thích của tôi trong tuần.
- 木曜日 - Thứ năm
- は - Título do tópico
- 私 - pronome pessoal "eu"
- の - Cerimônia de posse
- 一番 - "siêu cấp"
- 好き - adjetivo "thích"
- な - Título do adjetivo
- 曜日 - Ngày trong tuần trong tiếng Nhật.
- です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
水曜日は私の一番好きな曜日です。
Suiyoubi wa watashi no ichiban suki na youbi desu
Thứ tư là ngày yêu thích của tôi trong tuần.
- 水曜日 - quarta-feira
- は - Título do tópico
- 私の - meu/minha
- 一番 - số một
- 好きな - yêu thích
- 曜日 - thứ trong tuần
- です - động từ "ser/estar"
火曜日は私の一番好きな曜日です。
Kayoubi wa watashi no ichiban suki na youbi desu
Thứ ba là ngày yêu thích của tôi trong tuần.
- 火曜日 - Thứ ba trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- 私の - my in Japanese
- 一番 - số một trong tiếng Nhật
- 好きな - yêu thích trong tiếng Nhật
- 曜日 - Ngày trong tuần trong tiếng Nhật.
- です - làm ở Nhật Bản
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 一番 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tốt hơn; Đầu tiên; số một; một trò chơi; một vòng; một trận đánh; một cú ngã; một sự kiện (tại một cuộc thi)" é "(一番) ichiban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.