Bản dịch và Ý nghĩa của: 一様 - ichiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一様 (ichiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichiyou

Kana: いちよう

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

一様

Bản dịch / Ý nghĩa: tính đồng nhất; sự đồng nhất; sự giống nhau; bình đẳng; vô tư

Ý nghĩa tiếng Anh: uniformity;evenness;similarity;equality;impartiality

Definição: Định nghĩa: Luôn giống nhau, không khác biệt.

Giải thích và từ nguyên - (一様) ichiyou

一様 (いちよう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồng nhất" hoặc "đồng nhất". Từ này bao gồm các ký tự 一 (ichi), có nghĩa là "một" hoặc "độc nhất" và 様 (bạn), có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "hình dạng". Cách phát âm của từ được tạo thành từ hai âm tiết, "i" và "chi", theo sau là một âm tiết dài "you". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó nhất quán xuyên suốt hoặc không thay đổi đáng kể.

Viết tiếng Nhật - (一様) ichiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一様) ichiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一様) ichiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

均一; 同一; 一律; 等しい; 揃い; 均質; 均衡

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一様

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちよう ichiyou

Câu ví dụ - (一様) ichiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

几帳面

Kana: きちょうめん

Romaji: kichoumen

Nghĩa:

có phương pháp; một lần; ổn định

諄い

Kana: くどい

Romaji: kudoi

Nghĩa:

dài dòng; Nhập khẩu; nặng (hương vị)

単なる

Kana: たんなる

Romaji: tannaru

Nghĩa:

chỉ là; đơn giản; nguyên chất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tính đồng nhất; sự đồng nhất; sự giống nhau; bình đẳng; vô tư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tính đồng nhất; sự đồng nhất; sự giống nhau; bình đẳng; vô tư" é "(一様) ichiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一様) ichiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一様