Bản dịch và Ý nghĩa của: 一時 - ichiji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一時 (ichiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ichiji
Kana: いちじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: một giờ; trong thời gian ngắn; một lần; một thời gian; một cách tạm thời; bất cứ lúc nào; Phần thứ mười hai của một ngày.
Ý nghĩa tiếng Anh: one hour;short time;once;a time;temporarily;at one time;twelfth part of a day
Definição: Định nghĩa: một khoảng thời gian ngắn hoặc chu kỳ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (一時) ichiji
(いちじ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một giờ" hoặc "thời gian ngắn". Nó được sáng tác bởi Kanjis 一 (ICHI) có nghĩa là "A" và 時 (Ji) có nghĩa là "thời gian". Bài đọc La Mã là "Ichiji".Viết tiếng Nhật - (一時) ichiji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一時) ichiji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一時) ichiji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
一時; 一瞬; 瞬間; 瞬時; 瞬息; 瞬く間; 瞬く間に; 一瞬間; 一瞬間に; 一瞬間の間; 一瞬の間; 一瞬のうちに; 一瞬のうちにして; 一瞬のうちにしても; 一瞬のうちにも; 一瞬のうちにもって; 一瞬のうちにもっていく; 一瞬のうちにもっていける; 一瞬のうちにもっていった; 一瞬のうちにもっていったら; 一瞬のうちにもっていったり
Các từ có chứa: 一時
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いちじ ichiji
Câu ví dụ - (一時) ichiji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
一時の出来事を忘れないでください。
Ichiji no dekigoto wo wasurenai de kudasai
Xin đừng quên về sự cố tạm thời.
Đừng quên về sự kiện tạm thời.
- 一時の出来事 - sự kiện tạm thời
- を - Título do objeto
- 忘れないで - đừng quên
- ください - xin vui lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 一時 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "một giờ; trong thời gian ngắn; một lần; một thời gian; một cách tạm thời; bất cứ lúc nào; Phần thứ mười hai của một ngày." é "(一時) ichiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![一時](https://skdesu.com/nihongoimg/02/54.png)