Bản dịch và Ý nghĩa của: 一日 - ichijitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一日 (ichijitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichijitsu

Kana: いちじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一日

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. một ngày; 2. đầu tháng.

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. one day; 2. first of month

Definição: Định nghĩa: Um dia é um período de 24 horas.

Giải thích và từ nguyên - (一日) ichijitsu

一日 (ichinichi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một ngày". Từ này được tạo thành từ các ký tự kanji 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 日 (nichi), có nghĩa là "ngày". Cách phát âm đúng của từ này là "ee-chee-nee-chee".

Viết tiếng Nhật - (一日) ichijitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一日) ichijitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一日) ichijitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一日; いちにち; ワンデイ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちじつ ichijitsu

Câu ví dụ - (一日) ichijitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

如何にも素晴らしい一日ですね。

Naninimo subarashii ichinichi desu ne

Đó thực sự là một ngày tuyệt vời

Đó là một ngày tuyệt vời.

  • 如何にも - realmente
  • 素晴らしい - Adjetivo que significa "maravilhoso" ou "esplêndido" -> Adjetivo que significa "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu"
  • 一日 - um dia - một ngày
  • です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"
  • ね - título final que indica uma pergunta retórica ou uma confirmação

丸々一日遊べるように予定を立てよう。

Marumaru ichinichi asoberu yō ni yotei o tateyō

Hãy lên kế hoạch để chúng ta có thể dành cả ngày để chơi game.

Hãy lập một kế hoạch để bạn có thể chơi cả ngày.

  • 丸々 - completamente, inteiramente
  • 一日 - một ngày
  • 遊べる - pode jogar/divertir-se
  • ように - para que, de forma que -> para que, de forma que
  • 予定 - plano, programação
  • を - Título do objeto
  • 立てよう - hãy làm, hãy tạo ra

一日一生の大切な時間です。

Ichinichi isshou no taisetsu na jikan desu

Một ngày là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.

Đó là một khoảnh khắc quan trọng cho cả đời.

  • 一日 (ichinichi) - một ngày
  • 一生 (isshou) - một cuộc đời toàn bộ
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 大切 (taisetsu) - quan trọng
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 時間 (jikan) - thời gian
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

最高の一日を過ごしたいです。

Saikou no ichinichi wo sugoshitai desu

Tôi muốn dành một ngày tốt nhất có thể.

Tôi muốn dành một ngày tốt nhất.

  • 最高の - "tốt hơn"
  • 一日 - "dia"
  • を - Título do objeto direto
  • 過ごしたい - "muốn đi qua"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

良い一日を過ごしてください。

Yoi ichinichi wo sugoshite kudasai

Chúc bạn ngày mới tốt lành.

  • 良い (yoi) - tốt
  • 一日 (ichinichi) - một ngày
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 過ごして (sugoshite) - passar (thời gian)
  • ください (kudasai) - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: こう

Romaji: kou

Nghĩa:

10^38; trăm tỷ (Mỹ); một trăm sexillion (Anh)

Kana: かご

Romaji: kago

Nghĩa:

rổ; lồng

郵送

Kana: ゆうそう

Romaji: yuusou

Nghĩa:

gửi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. một ngày; 2. đầu tháng." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. một ngày; 2. đầu tháng." é "(一日) ichijitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一日) ichijitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一日