Bản dịch và Ý nghĩa của: 一息 - hitoiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一息 (hitoiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitoiki

Kana: ひといき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一息

Bản dịch / Ý nghĩa: sưng lên; một hơi thở; tạm dừng; một nỗ lực

Ý nghĩa tiếng Anh: puffy;a breath;a pause;an effort

Definição: Định nghĩa: A ação que ocorre quando você continua respirando.

Giải thích và từ nguyên - (一息) hitoiki

一息 (いっそく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hơi thở" hoặc "một tiếng thở dài". Nó bao gồm các ký tự 一 (いち), có nghĩa là "một" và 息 (そく), có nghĩa là "thở". Từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc ngắn ngủi hoặc nhẹ nhõm, chẳng hạn như "thở" hoặc "tạm dừng". Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý tưởng "chờ đợi với kỳ vọng" hoặc "háo hức chờ đợi", như trong "Chờ đợi với một hơi thở lơ lửng".

Viết tiếng Nhật - (一息) hitoiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一息) hitoiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一息) hitoiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一息; ひといき; hitoiki

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一息

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひといき hitoiki

Câu ví dụ - (一息) hitoiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ほっと一息つく

Hotto isshoku tsuku

Nó có nghĩa là "Hít thở sâu và thư giãn".

Cho nghỉ ngơi

  • ほっと - expressão japonesa que indica alívio, relaxamento
  • 一息 - uma expressão japonesa que significa "um suspiro", "um respiro"
  • つく - "Atozuke" - "Descanço"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

願い

Kana: ねがい

Romaji: negai

Nghĩa:

sự mong muốn; sẵn sàng; lời yêu cầu; người cầu nguyện; đơn kiến nghị; ứng dụng.

屋敷

Kana: やしき

Romaji: yashiki

Nghĩa:

dinh thự

規則

Kana: きそく

Romaji: kisoku

Nghĩa:

luật lệ; quy định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sưng lên; một hơi thở; tạm dừng; một nỗ lực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sưng lên; một hơi thở; tạm dừng; một nỗ lực" é "(一息) hitoiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一息) hitoiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一息