Bản dịch và Ý nghĩa của: 一度に - ichidoni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一度に (ichidoni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichidoni

Kana: いちどに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

一度に

Bản dịch / Ý nghĩa: một lần

Ý nghĩa tiếng Anh: all at once

Definição: Định nghĩa: Chỉ một lần.

Giải thích và từ nguyên - (一度に) ichidoni

一度に (Ichido Ni) là một biểu thức Nhật Bản có nghĩa là "cùng một lúc" hoặc "cùng một lúc". Nó được sáng tác bởi Kanjis (ICHI) có nghĩa là "một" và (làm) có nghĩa là "thời gian". Hạt に (NI) được sử dụng để chỉ ra thời gian hoặc cách thực hiện một cái gì đó. Do đó, biểu thức hoàn chỉnh chỉ ra ý tưởng làm một cái gì đó cùng một lúc hoặc đồng thời. Đó là một biểu hiện phổ biến trong các tình huống mà bạn cần thực hiện các nhiệm vụ hoặc hành động khác nhau trong một khoảng thời gian ngắn.

Viết tiếng Nhật - (一度に) ichidoni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一度に) ichidoni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一度に) ichidoni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一括して; 一挙に; 一斉に; 一気に; 一度にして

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一度に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちどに ichidoni

Câu ví dụ - (一度に) ichidoni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一度に何をするのが好きですか?

Ichido ni nani wo suru no ga suki desu ka?

Bạn thích gì cùng một lúc?

  • 一度に - "cùng một lúc"
  • 何 - "o que" -> "o que"
  • する - làm
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 好き - "thích"
  • です - động từ "là" trong hiện tại
  • か - partítulo que indica pergunta

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一度に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

相変わらず

Kana: あいかわらず

Romaji: aikawarazu

Nghĩa:

như mọi khi; như thường lệ; giống nhau

従来

Kana: じゅうらい

Romaji: jyuurai

Nghĩa:

Cho đến bây giờ; Cho đến bây giờ; truyền thống.

依然

Kana: いぜん

Romaji: izen

Nghĩa:

chưa; cho đến bây giờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một lần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một lần" é "(一度に) ichidoni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一度に) ichidoni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一度に