Bản dịch và Ý nghĩa của: 一層 - issou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一層 (issou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: issou

Kana: いっそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一層

Bản dịch / Ý nghĩa: hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa

Ý nghĩa tiếng Anh: much more;still more;all the more

Definição: Định nghĩa: Vẽ một lớp mỏng trên bề mặt của một cái gì đó bạn đang sở hữu. Điều đầu tiên cần được áp dụng khi vẽ hai hoặc nhiều lớp chất liệu. "Sơn tường"

Giải thích và từ nguyên - (一層) issou

一層 (いっそう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 一 (いち) có nghĩa là "một" và 層 (そう) có nghĩa là "lớp". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "một lớp nữa" hoặc "một cấp độ bổ sung". Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự gia tăng hoặc sâu sắc trong một cái gì đó, chẳng hạn như "một kiến ​​thức bổ sung" hoặc "một mức độ khó khăn bổ sung".

Viết tiếng Nhật - (一層) issou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一層) issou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一層) issou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一段階; 一段落; 一段階分; 一段; 一層分; 一層階; 一層分け; 一層面; 一層級; 一層目; 一層分ける; 一層上がる; 一層下がる; 一層差し上げる; 一層差し引く; 一層差し戻す; 一層差し止める; 一層差し掛かる; 一層差し込む; 一層差し返す; 一層差し出す; 一層差し引き; 一層差し上げ; 一層

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一層

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いっそう issou

Câu ví dụ - (一層) issou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一層高くなりたいです。

Issou takaku naritai desu

Tôi muốn trở thành một cấp độ cao hơn.

Tôi muốn thậm chí còn cao hơn.

  • 一層 - "ichi sou" có nghĩa là "một tầng" hoặc "một cấp"
  • 高く - "takaku" có nghĩa là "cao"
  • なりたい - "naritai" có nghĩa là "muốn trở thành"
  • です - "desu" là một phần tử kết thúc chỉ sự lịch sự và lịch thiệp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一層 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

学科

Kana: がっか

Romaji: gaka

Nghĩa:

Chủ để bài học; khóa học

必要

Kana: ひつよう

Romaji: hitsuyou

Nghĩa:

cần thiết; thiết yếu; cần thiết

水平線

Kana: すいへいせん

Romaji: suiheisen

Nghĩa:

đường chân trời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa" é "(一層) issou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一層) issou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一層