Bản dịch và Ý nghĩa của: 一寸 - choto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一寸 (choto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: choto

Kana: ちょっと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一寸

Bản dịch / Ý nghĩa: (cho đến khi ji) (adv a int) (vương quốc

Ý nghĩa tiếng Anh: (ateji) (adv int) (uk) just a minute;a short time;a while;just a little;somewhat;easily;readily;rather

Definição: Định nghĩa: đơn vị đo chiều dài. 1 sol = 3,0303cm

Giải thích và từ nguyên - (一寸) choto

一 (ISSUN) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "hơi" hoặc "một inch". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (ichi) có nghĩa là "một" và 寸 (mặt trời) là một đơn vị đo lường cũ của Nhật Bản tương đương với khoảng 3,03 cm. Từ phát hành thường được sử dụng trong các biểu thức như "Issun saki wa yami" có nghĩa là "một chút phía trước là tối", tức là "Tôi không thể nhìn rõ tương lai".

Viết tiếng Nhật - (一寸) choto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一寸) choto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一寸) choto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

少し; 少々; 少しの間; 少々の間; ちょっと; ちょいと; ちょっとした; ひととおり; ひとまず; ひとしお; ひととき; ひとところ; ひととばり; ひとつぶ; ひとかけら; ひとかたまり; ひとかたびら; ひとかたまりの; ひとかたまりに; ひとかたまりのように; ひとかたまりのような; ひとかたまりのようなもの; ひとかたまりのようなものが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一寸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょっと choto

Câu ví dụ - (一寸) choto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一寸先は闇だ。

Issun saki wa yami da

Tương lai là không chắc chắn.

Một chiều là tối.

  • 一寸先 - "một centimet mét"
  • は - Artigo
  • 闇 - "escuridão" -> "escuridão"
  • だ - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一寸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

適用

Kana: てきよう

Romaji: tekiyou

Nghĩa:

áp dụng

汽船

Kana: きせん

Romaji: kisen

Nghĩa:

tàu hơi nước

主語

Kana: しゅご

Romaji: shugo

Nghĩa:

chủ đề

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(cho đến khi ji) (adv a int) (vương quốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(cho đến khi ji) (adv a int) (vương quốc" é "(一寸) choto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一寸) choto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一寸