Bản dịch và Ý nghĩa của: 一家 - ika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一家 (ika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ika

Kana: いっか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一家

Bản dịch / Ý nghĩa: căn nhà; một ngôi nhà; một gia đình; một ngôi nhà; bản thân gia đình; bản thân người thân; một phong cách

Ý nghĩa tiếng Anh: a house;a home;a family;a household;one's family;one's folks;a style

Definição: Định nghĩa: Uma família.

Giải thích và từ nguyên - (一家) ika

一家 (いっか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gia đình". Nó bao gồm chữ kanji 一 (một) và 家 (nhà, gia đình). Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được dùng để chỉ một gia đình quý tộc có đông thành viên. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ bất kỳ gia đình nào, bất kể quy mô hay địa vị xã hội. Hiện nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (一家) ika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一家) ika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一家) ika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

家族; 家庭; 家人; 一族; 一戸; 一帯; 一家団欒

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一家

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いっか ika

Câu ví dụ - (一家) ika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一家団欒が大切です。

Ikkadanran ga taisetsu desu

Sự đoàn kết gia đình quan trọng.

Buổi họp mặt gia đình rất quan trọng.

  • 一家 (ikka) - uma família
  • 団欒 (danran) - harmônia familiar
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大切 (taisetsu) - significa "importante"
  • です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一家 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

栽培

Kana: さいばい

Romaji: saibai

Nghĩa:

trồng trọt

避難

Kana: ひなん

Romaji: hinan

Nghĩa:

Tị nạn; Tìm nơi trú ẩn

逆さ

Kana: さかさ

Romaji: sakasa

Nghĩa:

đảo ngược; đảo ngược; lộn ngược

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "căn nhà; một ngôi nhà; một gia đình; một ngôi nhà; bản thân gia đình; bản thân người thân; một phong cách" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "căn nhà; một ngôi nhà; một gia đình; một ngôi nhà; bản thân gia đình; bản thân người thân; một phong cách" é "(一家) ika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一家) ika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一家