Bản dịch và Ý nghĩa của: 一変 - ippen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一変 (ippen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ippen

Kana: いっぺん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一変

Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi hoàn toàn; quay lại

Ý nghĩa tiếng Anh: O termo 一変(ippen) significa "mudança repentina". É composto pelos kanjis 一 (um) e 変(mudar). A origem deste termo implica uma transformação que ocorre de maneira súbita e inesperada. Historicamente, 一変 pode ser encontrado em textos clássicos japoneses para descrever mudanças drásticas em situações ou comportamentos.

Definição: Định nghĩa: Para fazer quaisquer modificações ou alterações.

Giải thích và từ nguyên - (一変) ippen

Thuật ngữ 一変(ippen) có nghĩa là "thay đổi đột ngột". Nó được tạo thành từ các chữ kanji 一 (một) và 変 (thay đổi). Nguyên gốc của thuật ngữ này liên quan đến sự biến đổi xảy ra một cách đột ngột và bất ngờ. Lịch sử, 一変 có thể được tìm thấy trong văn bản cổ điển Nhật Bản để mô tả những sự thay đổi mạnh mẽ trong tình huống hoặc hành vi.

Viết tiếng Nhật - (一変) ippen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一変) ippen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一変) ippen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

変革; 変化; 変貌; 変容; 変質

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一変

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いっぺん ippen

Câu ví dụ - (一変) ippen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一変 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

論じる

Kana: ろんじる

Romaji: ronjiru

Nghĩa:

tranh luận; để thảo luận; tranh luận

規範

Kana: きはん

Romaji: kihan

Nghĩa:

người mẫu; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn; ví dụ

補充

Kana: ほじゅう

Romaji: hojyuu

Nghĩa:

Bổ sung; phần bổ sung; bổ sung; bổ sung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay đổi hoàn toàn; quay lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay đổi hoàn toàn; quay lại" é "(一変) ippen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一変) ippen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一変