Bản dịch và Ý nghĩa của: 一まず - hitomazu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一まず (hitomazu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hitomazu
Kana: ひとまず
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bởi hiện tại; một lần; sơ sài
Ý nghĩa tiếng Anh: for the present;once;in outline
Definição: Định nghĩa: "A primeira coisa primeiro" significa "olhar uma vez. Ver pela primeira vez".
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (一まず) hitomazu
まずまず là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: 一 (ichi) có nghĩa là "một" và まず (mazu) có thể được dịch là "đầu tiên" hoặc "trước hết". Cùng nhau, các ký tự này tạo thành biểu thức 一 (Ichimazu), có thể được dịch là "trước hết" hoặc "trước hết". Biểu thức này thường được sử dụng khi bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu để giới thiệu một chủ đề hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó là ưu tiên tại thời điểm này. Đó là một cách lịch sự và tôn trọng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc bài thuyết trình, cho thấy người nói nhận thức được tầm quan trọng của việc thiết lập một nền tảng vững chắc trước khi tiếp tục với các chủ đề khác. Nguồn gốc chính xác của biểu thức 一まず không rõ ràng, nhưng có khả năng nó đã xuất hiện từ sự kết hợp của hai biểu thức cũ: 一にに (Hitotsuni), có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "vị trí đầu tiên" và まずは (Mazuwa ), có nghĩa là "trước hết" hoặc "đầu tiên". Theo thời gian, hai biểu thức này đã được hợp nhất thành một từ duy nhất, 一, được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản cho đến ngày nay.Viết tiếng Nhật - (一まず) hitomazu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一まず) hitomazu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一まず) hitomazu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
まずは; とりあえず; 最初に; 初めに; はじめに
Các từ có chứa: 一まず
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひとまず hitomazu
Câu ví dụ - (一まず) hitomazu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 一まず sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bởi hiện tại; một lần; sơ sài" é "(一まず) hitomazu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.