Bản dịch và Ý nghĩa của: バケツ - baketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật バケツ (baketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: baketsu

Kana: バケツ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

バケツ

Bản dịch / Ý nghĩa: Gầu múc

Ý nghĩa tiếng Anh: bucket;pail

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para armazenar água ou outras coisas.

Giải thích và từ nguyên - (バケツ) baketsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xô". Từ này bao gồm hai ký tự katakana, "ba" (バ) và "ke" (ケ), cùng nhau tạo thành cách phát âm "nướng". Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó đã được mượn từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "xô" tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một thùng chứa nhựa hoặc kim loại có tay cầm, được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc các vật liệu khác.

Viết tiếng Nhật - (バケツ) baketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (バケツ) baketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (バケツ) baketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

桶; つぼ; おけ; がます; ひつじ; ひつじがます; ひつじばけ; ひつじばけつ; ばけ; ばけつ; まるばけ; まるばけつ; うつぼ; うつぼがます; うつぼばけ; うつぼばけつ; おおばけ; おおばけつ; おおびつ; おおびつがます; おおびつばけ; おおびつばけつ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: バケツ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: バケツ baketsu

Câu ví dụ - (バケツ) baketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はげっそりと疲れています。

Watashi wa gessori to tsukarete imasu

tôi kiệt sức rồi

Tôi mệt.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • げっそり (gessori) - mệt mỏi
  • と (to) - hạt mang đến sự kết nối giữa "exausto" và "cansado"
  • 疲れています (tsukareteimasu) - đã mệt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa バケツ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

警部

Kana: けいぶ

Romaji: keibu

Nghĩa:

thanh tra cảnh sát

税務署

Kana: ぜいむしょ

Romaji: zeimusho

Nghĩa:

Văn phòng Thuế

何時か

Kana: いつか

Romaji: itsuka

Nghĩa:

bất cứ lúc nào; một ngày nào đó; một ngày; lúc này hay lúc khác; Một ngày khác; trong thời gian do; đúng giờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Gầu múc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Gầu múc" é "(バケツ) baketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(バケツ) baketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
バケツ