Bản dịch và Ý nghĩa của: ハンガー - hanga-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ハンガー (hanga-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanga-

Kana: ハンガー

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ハンガー

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà chứa máy bay; (áo) mắc áo; nạn đói

Ý nghĩa tiếng Anh: hangar;(coat) hanger;hunger

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị để treo quần áo, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (ハンガー) hanga-

ハンガー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cái móc áo" trong tiếng Anh. Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ tiếng Anh "hanger", cũng có nghĩa là cái móc áo. Phát âm tiếng Nhật là "hanga".

Viết tiếng Nhật - (ハンガー) hanga-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ハンガー) hanga-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ハンガー) hanga-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

衣服掛け; ハンガー; コートハンガー; クローゼットハンガー; 服掛け; 服ハンガー; 衣類掛け; 衣類ハンガー; 服用ハンガー; ジャケットハンガー.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ハンガー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ハンガー hanga-

Câu ví dụ - (ハンガー) hanga-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ハンガー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

掲示

Kana: けいじ

Romaji: keiji

Nghĩa:

Để ý; thẻ báo cáo

野心

Kana: やしん

Romaji: yashin

Nghĩa:

tham vọng; khát vọng; kiểu dáng; sự phản bội

結成

Kana: けっせい

Romaji: kessei

Nghĩa:

đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà chứa máy bay; (áo) mắc áo; nạn đói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà chứa máy bay; (áo) mắc áo; nạn đói" é "(ハンガー) hanga-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ハンガー) hanga-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ハンガー