Bản dịch và Ý nghĩa của: ハイキング - haikingu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ハイキング (haikingu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haikingu

Kana: ハイキング

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ハイキング

Bản dịch / Ý nghĩa: đi bộ

Ý nghĩa tiếng Anh: hiking

Definição: Định nghĩa: đi bộ trong thiên nhiên.

Giải thích và từ nguyên - (ハイキング) haikingu

ハイキング là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đường mòn". Nó bao gồm chữ kanji "ハイ" (có nghĩa là "cao" hoặc "cao") và "キング" (xuất phát từ chữ "king" trong tiếng Anh, có nghĩa là "vua" hoặc "chính"). Từ này được đưa vào tiếng Nhật từ tiếng Anh "đi bộ đường dài", đây là một hoạt động phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Nhật Bản. Từ này thường được dùng để chỉ những chuyến đi bộ đường dài tự nhiên hoặc leo núi, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ những chuyến đi bộ đường dài trong đô thị hoặc công viên.

Viết tiếng Nhật - (ハイキング) haikingu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ハイキング) haikingu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ハイキング) haikingu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

トレッキング; 山歩き; ハイキングウォーキング

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ハイキング

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ハイキング haikingu

Câu ví dụ - (ハイキング) haikingu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ハイキング sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

岩石

Kana: がんせき

Romaji: ganseki

Nghĩa:

sỏi

大凡

Kana: おおよそ

Romaji: ooyoso

Nghĩa:

Về; Về; như một quy tắc chung; Về

Kana: かん

Romaji: kan

Nghĩa:

Nhìn; vẻ bề ngoài; Trình diễn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi bộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi bộ" é "(ハイキング) haikingu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ハイキング) haikingu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ハイキング