Bản dịch và Ý nghĩa của: ナプキン - napukin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ナプキン (napukin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: napukin
Kana: ナプキン
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khăn ăn
Ý nghĩa tiếng Anh: napkin
Definição: Định nghĩa: Itens como tecido e papel usados para absorver fluidos corporais e sangue produzidos durante a menstruação.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ナプキン) napukin
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một chiếc khăn hoặc khăn giấy được sử dụng để làm sạch miệng hoặc tay của bạn trong các bữa ăn. Từ nguyên của từ này được tạo thành từ hai kanjis: "natsu" (夏), có nghĩa là "mùa hè" và "họ hàng" (), có nghĩa là "vải". Người ta tin rằng từ này đã được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước đang trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ "khăn ăn" trong tiếng Anh cũng bắt nguồn từ từ "napskin", có nghĩa là "vải ngủ trưa" trong tiếng Anh cổ.Viết tiếng Nhật - (ナプキン) napukin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ナプキン) napukin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ナプキン) napukin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おしめ; おむつ; おしりふき; トイレットペーパー
Các từ có chứa: ナプキン
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ナプキン napukin
Câu ví dụ - (ナプキン) napukin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ナプキン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khăn ăn" é "(ナプキン) napukin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.