Bản dịch và Ý nghĩa của: ドラマ - dorama
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ドラマ (dorama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dorama
Kana: ドラマ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kịch
Ý nghĩa tiếng Anh: drama
Definição: Định nghĩa: Một câu chuyện mô tả bối cảnh và những thay đổi trong cảm xúc và tâm trạng của những nhân vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ドラマ) dorama
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kịch". Nó bao gồm các nhân vật Katakana (làm) và ラマ (Rama). Nhân vật đầu tiên, ド, là một biểu diễn ngữ âm của "do" âm thanh ", trong khi phần thứ hai, ラマ, là sự kết hợp của các ký tự ラ (RA) và マ (MA). Thuật ngữ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các chương trình truyền hình, phim ảnh và các vở kịch kịch.Viết tiếng Nhật - (ドラマ) dorama
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ドラマ) dorama:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ドラマ) dorama
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
劇; テレビドラマ; ドラマシリーズ; ドラマ番組; テレビシリーズ
Các từ có chứa: ドラマ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ドラマ dorama
Câu ví dụ - (ドラマ) dorama
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このドラマは予定より早く打ち切ることになりました。
Kono dorama wa yotei yori hayaku uchikiru koto ni narimashita
Bộ phim này đã bị dừng lại sớm hơn dự kiến.
- この - nó là
- ドラマ - kịch
- は - Título do tópico
- 予定 - plano, programação
- より - gì
- 早く - sớm hơn, sớm hơn
- 打ち切る - hủy bỏ, kết thúc
- こと - điều
- に - hạt chỉ mục mục tiêu
- なりました - tornou-se
刑事ドラマが好きです。
Keiji dorama ga suki desu
Tôi thích phim truyền hình cảnh sát.
Tôi thích phim truyền hình hình sự.
- 刑事ドラマ - Thể loại phim trinh thám Nhật Bản
- が - Artigo sobre sujeito
- 好き - Thích, hài lòng
- です - Động từ "ser" hoặc "estar" trong thì hiện tại trang trọng
- . - Dấu chấm cuối
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ドラマ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kịch" é "(ドラマ) dorama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.